| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực
Năm XB:
2013 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
664.0028 TO-M
|
Tác giả:
Tôn Thất Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Microsoft access căn bản và nâng cao : Lý thuyết và bài tập thực hành /
Năm XB:
2005 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
005.74071 BU-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Bùi Thế Tâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình môn học Lý thuyết Marketing
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Ngoại thương
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thoan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Mỹ thuật trang phục : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp - cao đẳng - đại học /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
746.9 TR-B
|
Tác giả:
Trần Thủy Bình |
Trình bày khái quát về trang phục. Lược khảo về trang phục phương Tây qua các thời đại. Thời trang Việt Nam theo dòng lịch sử. Thời trang và mốt....
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình mỹ thuật trang phục : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp cao đẳng và đại học /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
746.9 TR-B
|
Tác giả:
TS. Trần Thủy Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
NGND-PGS.TS. Tô Ngọc Hưng (Chủ biên), NGƯT-PGS.TS. Nguyễn Kim Anh, PGS.TS. Đỗ Thị Kim Hảo... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
PGS.TS. Phan Thị Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình nghiên cứu marketing
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
381.071 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Viết Lâm |
Giới thiệu khái quát về nghiên cứu marketing, quá trình nghiên cứu marketing, phương pháp xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu, cùng cách thức...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mùi (ch.b.), Trần Thị Thu Hiền, Trần Thị Hồng Hạnh.. |
Khái quát về nghiệp vụ ngân hàng thương mại: nguồn vốn, quản lý nguồn vốn, cho vay trong ngân hàng ngắn hạn, dài hạn, trung hạn. Các dịch vụ thanh...
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC Tập I
Năm XB:
1995 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 YUU
|
Tác giả:
Utha Yu và Charles Marut ; Quách Tuấn Ngọc , Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC Tập II
Năm XB:
1995 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 YUU
|
Tác giả:
Utha Yu và Charles Marut ; Quách Tuấn Ngọc , Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải biên dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Ngữ pháp thực hành trong tiếng Anh thương mại
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
445 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Sao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|