Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
a contrastive analysis on english and vietnamese idioms referring to parts of the human body
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study on invitations to a housewarming party in English and Vietnamese
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thị Tuyết Lan |
Invitations play an important role in our communication. They are used in daily life. Making a suitable invitation for each situation is not...
|
Bản giấy
|
|
A Critical Discourse Analysis on English Women Cartoons
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Oanh; NHDKH Nguyen Thi Thanh Huong, Ph.D |
The thesis aims at pointing out, describing and analyzing statistically cohesive devices of each conversational implicature in order to help...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Adams, Laurie Schneider |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
a study on common errors of using gerund and present participle made by second-year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2001 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
nguyễn quỳnh nga: GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on common errors of using gerund and present participle made by second-year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on common grammartical and lexical errors in writing compositons made by first year students at English Faculty, Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-H
|
Tác giả:
Dương Thị Huyền; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on english idioms containing the word ' head' or ' heart' with reference to the vietnamese equivalents : Nghiên cứu thành ngữ tiếng anh có từ ' đầu' hoặc ' tim' trong sự liên hệ với tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DI-H
|
Tác giả:
Dinh Thi Lan Huong, GVHD:Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Study On English Idioms Related To Body Parts And Their Vietnamese Equivalents
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 Ng-Ngoc
|
Tác giả:
Nguyen Thi Bich Ngoc, GVHD: Pham Thi Bich Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English idioms related to body parts and their VietNamese equivalents
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Ngọc; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Study on English Idioms Related to Body Parts and their Vietnamese Equivalents
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Ngọc; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on motivation to learn English at Tuoi Tho Kindergarten
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-X
|
Tác giả:
Tran Thi Khanh Xuan; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|