Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A comparative study on English - Vietnamese translation of business texts
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Hà; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh; Assoc.Prof.Dr Lê Hùng Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A comparative study on English-Vietnamese translation of busisness texts : (Nghiên cứu so sánh bản dịch Anh-Việt trong lĩnh vực kinh doanh) /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Hà; GVHD: Hoàng Tuyết Minh, Lê Hùng Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on trannslation of banking-finance texts from English into Vietnamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Linh; GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on translation of banking-finance texts from English into Vietnamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Tran Thi Linh; GVHD: Vu Tuan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on translation of english phrases or texts related to hotel management and their vietnamese equivalents
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phùng Thị Ngoan; GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on translation of medical texts from english into vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Lam; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Civl society in syria and Iran: activism in au thoritarian contexts
Năm XB:
2013 | NXB: Rienner
Số gọi:
322.40955 AA-P
|
Tác giả:
Paul Aarts and francesco Cavatorta |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cohesive devices in English Information technology reading texts and implications in teaching and learning English for specific purposes at The People’s Police University of Technology and Logistics
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thị Vân Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
The thesis aims at finding out the solutions to improve students’ capability in using English cohesive devices in English for Information and...
|
Bản giấy
|
|
Cohesive devices in Tieng Anh 10 reading texts
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Van Tuan; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Grammatical cohensive devices in Tiếng Anh 12 reading texts and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-X
|
Tác giả:
Le Thi Xuan; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Using English vocabulary in contexts to enhance reading skills for sophomores at a college in Hanoi
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thu Hà; NHDKH: Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Ho Ngoc Trung |
This thesis aims to describe LEV in contexts that were applied in the classroom to facilitate their reading skills. The results obtained can pave...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
李克兴,张新红 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|