Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
605 đề mục ngữ pháp tiếng anh thực hành : Sử dụng tiếng anh thành thạo /
Năm XB:
2012 | NXB: Hồng Đức
Từ khóa:
Số gọi:
425 SW-M
|
Tác giả:
Văn Hào (Dịch và giới thiệu) |
Hướng dẫn cách sử dụng các động từ, các thì tiếng Anh. Động từ be, do, have và động từ hình thái. Động từ nguyên thể và quá khứ phân từ. Cách sử...
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study of refusals between english and vietnamese ( on the basic of bilingual novel ' the god father') : Nghiên cứu đối chiếu cách từ chối trong tiếng anh và tiếng việt ( dựa theo tiểu thuyết song ngữ ' Bố già') /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thu Ha, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on ellipsis in Ernest Hemingway’s short stories with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Lê; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Ho Ngoc Trung |
This study aims to carry out an investigation into the use of ellipsis in some of Ernest Hemingway’s short stories with reference to the Vietnamese...
|
Bản giấy
|
|
A study on English politeness strategies for refusals with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thu Trang; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Lê Văn Thanh |
The major aim of the study is to identify and explain the choice of politeness strategies for refusals in English and Vietnamese in terms of cross...
|
Bản giấy
|
|
A study on usages of slang in English language
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-P
|
Tác giả:
Đặng Vũ Tuấn Phong; MA Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Milada Broukal, Peter Murphy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Causative construction in english and vietnamese : Cấu trúc gây khiến trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Pham Thi Nhan, GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common mistakes in english usage made by people in tourism
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DU-N
|
Tác giả:
Dương Thị Thanh Nhàn; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Current English usage : The essential companion to today's standard English /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Lệ Hằng, Nguyễn Ánh Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
english - vietnamese personal pronouns in comparison and usage suggestions for new learners
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Trang; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English refusals with reference to the Vietnamese equivalents based on the bilingual novel “Gone with the wind’’
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TH-A
|
Tác giả:
Thai Van Anh; Supervisor: Assoc. Prof. Dr. Nguyen Dang Suu |
Research purposes: To find out means of refusal acts in English used in the bilingual novel “Gone with the Wind” by Margaret Mitchell and means of...
|
Bản điện tử
|
|
Hướng dẫn sử dụng ngữ pháp Tiếng Anh : Sử dụng tiếng anh thành thạo /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 EMI
|
Tác giả:
Emily (Chủ biên), Hiệu đính: Thu Huyền, Ngọc Mai |
Hướng dẫn cách sử dụng các động từ, các thì tiếng Anh. Động từ be, do, have và động từ hình thái. Động từ nguyên thể và quá khứ phân từ. Cách sử...
|
Bản giấy
|