Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
22 điều luật xây dựng thương hiệu : (Cách làm cho sản phẩm hay dịch vụ có thương hiệu tầm cỡ quốc tế) /
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
381 RI-A
|
Tác giả:
Al Ries, Laura Ries |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
22 quy luật bất biến trong xây dựng thương hiệu
Năm XB:
2015 | NXB: Công Thương, Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 AL-R
|
Tác giả:
Al Ries; Laura Ries; Minh Hương; Khánh Chi; Tường Vân dịch; Tường Vân hiệu đính và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu phân tích và đánh giá một số đột biến gen điển hình liên quan đên ung thư đại trực tràng tại Việt Nam bằng bộ công cụ tin sinh học
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-P
|
Tác giả:
Phạm Thị Phương; NHDKH: TS. Bùi Văn Ngọc; TS. Bùi Thị Hải Hòa |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
- Xác định được các đột biến đặc trưng trên các gen MLH1, MSH2, MSH6, PMS2…ở bệnh nhân ung thư trực tràng đã được công bố...
|
Bản điện tử
|
|
Công chứng, chứng thực : (Theo Nghị định số 75/2000/NĐ-CP ngày 08-12-2000 của Chính phủ)
Năm XB:
2002
Từ khóa:
Số gọi:
347.597 CON
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Xây dựng website tư vấn hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy, TS.Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Phương pháp xây dựng thực đơn : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
642.071 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Thủy |
Giới thiệu khái quát về môn học phương pháp xây dựng thực đơn. Khái niệm, đặc điểm và khẩu vị, tập quán ăn uống của một số nước trên thế giới....
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình Phương pháp xây dựng thực đơn : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
642.071 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Thủy |
Giới thiệu khái quát về môn học phương pháp xây dựng thực đơn. Khái niệm, đặc điểm và khẩu vị, tập quán ăn uống của một số nước trên thế giới....
|
Bản giấy
|
|
Handbook of prebiotics and probiotics ingredients : Health Benefits and Food Applications /
Năm XB:
2010 | NXB: CRC Pres Taylor & Francis Group,
Số gọi:
615.329 CH-S
|
Tác giả:
Editors, Susan Sungsoo Cho and E. Terry Finocchiaro |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống cung cấp, quản lý khóa công khai và chứng thực điện tử
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Danh Hưng, KS.Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần CAVICO xây dựng Thủy điện
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Thúy, GVHD: Th.S Trần Thu Phong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hỏi đáp về thủ tục công chứng, chứng thực
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb. Tư pháp,
Từ khóa:
Số gọi:
347.597 NG-D
|
Tác giả:
CCV.Nguyễn Bá Dũng |
Tài liệu Gồm các câu hỏi đáp tìm hiểu những quy định chung về chứng thực, công chứng, thủ tục, hồ sơ công chứng một số hợp đồng, giao dịch cụ thể....
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hữu Ngọc, Lady Borton |
Cuốn sách nói về những văn hóa của người Việt Nam bao gồm: sự tích các lễ tục, lịch sử, văn học, nghệ thuật và giải trí, thực phẩm và một số từ vụng.
|
Bản giấy
|