Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Davidoff, Phillip G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Davidoff, Philip G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Davidoff, Philip G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Air Piracy, Airport Security, and International Terrorism : Winning the war against hijackers /
Năm XB:
1991 | NXB: Quorum
Từ khóa:
Số gọi:
363.2876 ST-P
|
Tác giả:
Peter ST. John |
Bao gồm: Preface, Abbreviations, Notes, Appendices...
|
Bản giấy
|
|
Air Transportation: A Management Perspective
Năm XB:
1989 | NXB: Wadsworth Pub. Co
Số gọi:
387.7 ALW
|
Tác giả:
Wells, Alexander T |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Shaw, Stephen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Airline tariff and ticketing : domestic /
Năm XB:
1992 | NXB: Canadian Institute of Travel counsellors of Ontario,
Số gọi:
656.7 RO-A
|
Tác giả:
Roxanne S.L.Ang |
Airline tariff and ticketing
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Michel Arrivé |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
T. Harv Eker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Critical Realism in "Vanity Fair" by William Makepeace Thackeray and "Oliver Twist" by Charles Dickens
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 MP-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai Phương, Nguyễn Ngọc Kiên, M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
F. Lindsay, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Grammaire - Văn phạm Pháp ngữ
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
445 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|