Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm
Năm XB:
2012 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Số gọi:
664.0028 TO-M
|
Tác giả:
Tôn Thất Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh - Những mốc son vàng
Năm XB:
2011 | NXB: Lao Động
Số gọi:
324.2597 TH-L
|
Tác giả:
Thùy Linh, Việt Trinh |
Nội dung gồm các phần: Những mốc son vàng của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh, tìm hiểu thủ lĩnh Đoàn thanh niên CS HCM qua các kỳ, tuyển...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Barbara Turfan, Kathleen Ladizesky and Inese A. Smith |
Freedom of information is a broad-ranging concept, covering both free access to information and free expression. Perhaps the most fundamental...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Krishna Kumar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giải quyết khiếu nại, tố cáo trong lĩnh vực đất đai từ thực tiễn tại Huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 LU-Q
|
Tác giả:
Lường Tiến Quynh; GVHD TS Nguyễn Văn Phương |
Làm rõ những vấn đề lý luận và thực tiễn của pháp luật về chế tài giải quyết khiếu nại tố cáo và phạm vi nghiên cứu việc đánh giá thực trạng pháp...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực
Năm XB:
2013 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
664.0028 TO-M
|
Tác giả:
Tôn Thất Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Eric Foner |
Cuốn sách với chủ đề của tự do trong lịch sử nước Mỹ và những xung đột đáng kể so với ý nghĩa thay đổi của nó , giới hạn của nó, và khả năng tiếp...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Eric Foner |
Cuốn sách với chủ đề của tự do trong lịch sử nước Mỹ và những xung đột đáng kể so với ý nghĩa thay đổi của nó , giới hạn của nó, và khả năng tiếp...
|
Bản giấy
|
||
Hoàn Thiện Quy trình nhân giống In vitro cây vân mộc hương
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CH-T
|
Tác giả:
Chu Thị Thúy, GVHD: Th.S Tạ Như Thục anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Khả năng ức chế một số chủng nấm mốc trên quả cam canh của chế phẩm AXIT PHENYLLACTIC thu được từ quá trình lên men vi khuẩn LACTIC
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh; Th.S Bùi Kim Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Kiểm soát nấm mốc xanh Penicillium digitatum và Penicillium italicum
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hồng Hạnh, GVHD: Nguyễn Duy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề mộc, chạm
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
694.09597 TR-B
|
Tác giả:
Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng, Bùi Xuân Đính... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng |
Giới thiệu về làng nghề chạm gỗ Chàng Sơn, đặc trưng nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng các làng nghề ở đồng bằng sông Hồng, làng điêu khắc gỗ Dư Dụ,...
|
Bản giấy
|