| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Đặng Ngọc Dũng Tiến |
Nội dung gồm các bài luận bằng tiếng Anh, giải nghĩa và trình bày một số cấu trúc câu hay, phần dịch từ vựng, câu hỏi liên quan đến bài luận, câu...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Đặng Ngọc Dũng Tiến |
Nội dung gồm các bài luận bằng tiếng Anh, giải nghĩa và trình bày một số cấu trúc câu hay, phần dịch từ vựng, câu hỏi liên quan đến bài luận, câu...
|
Bản giấy
|
||
A CONTRASTIVE ANALYSIS ON DISCOURSE PROPERTIES OF INTERNATIONAL NEWS ON ENGLISH AND VIETNAMESE INTERNET NEWSPAPERS
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thơ; NHDKH Dr.Mai Thị Loan |
This thesis studied discourse properties of international news on English and Vietnamese internet newspapers. An analysis and a comparation were...
|
Bản giấy
|
|
A Place for the People : the story of a national library
Năm XB:
1983 | NXB: Times books international,
Số gọi:
919 SE-K
|
Tác giả:
Seet, K.K |
No longer can one describe a national library as merely the proserver of the cultural heritage and the cnter of bibliographical services. These...
|
Bản giấy
|
|
A Practical Approach to International Operations
Năm XB:
1988 | NXB: Quorum Books,
Từ khóa:
Số gọi:
382 GE-M
|
Tác giả:
Gendron, Michael |
Here is straightforward, practical guide to the way international corporate business operations should be conducted. Based on the author's more...
|
Bản giấy
|
|
A study on intonation in English sentences in comparision with Vietnamese equivalents
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Anh; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on intonation in English sentences on comparision with Vietnamese equivalents
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Anh; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Air Piracy, Airport Security, and International Terrorism : Winning the war against hijackers /
Năm XB:
1991 | NXB: Quorum
Từ khóa:
Số gọi:
363.2876 ST-P
|
Tác giả:
Peter ST. John |
Bao gồm: Preface, Abbreviations, Notes, Appendices...
|
Bản giấy
|
|
Cambridge proficiency examination practice 1 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge proficiency examination practice 2 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge proficiency examination practice 3 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge proficiency examination practice 5 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|