Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Guide for Building and Facility Automation Systems
Năm XB:
1991 | NXB: The Fairmont Press
Từ khóa:
Số gọi:
007 CI-J
|
Tác giả:
John P.Cilia |
Gồm: A Guide for Building and Facility Automation; Climate systems in buildings...
|
Bản giấy
|
|
Anatomy, physiology, and pathophysiology : for Allied Health /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
612 KA-T
|
Tác giả:
Booth, Kathryn A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applying for a job in English : Thư xin việc, tóm tắt lý lịch, trả lời phỏng vấn /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 MD-S
|
Tác giả:
M.D. Spooner; J.S. Mc Kellen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Contact : customer service in the hospitality and tourism industry /
Năm XB:
1994 | NXB: Prentice Hall, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 DO-D
|
Tác giả:
Donald M.Davidoff |
customer service in the hospitality and tourism industry
|
Bản giấy
|
|
Corporation 2020: transforming business for tomorrow's world
Năm XB:
2012 | NXB: Island Press
Số gọi:
658.4 SU-P
|
Tác giả:
Pavan Sukhdev |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Customer obsession : How to acquire, retain, and grow customers in the New Age of relationship Marketing /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.812 AZ-E
|
Tác giả:
Azevedo, Abaete |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert A. Davis. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Đánh giá chất lượng chế phẩm CHSH - HP theo thời gian bảo quản và khả năng xử lý nước nuôi tôm công nghiệp tại Hoằng Hóa - Thanh Hóa
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HU-S
|
Tác giả:
Hứa Thị Sơn, GVHD: PGS.TS Lại Thúy Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Động vật chí Việt Nam :. 5, Giáp xác nước ngọt: Tôm - Palaemonidae; Cua - Parathelphusidae, Potamidae; Giáp xác râu ngành - Cladocera; Giáp xác chân mái chèo - Copepoda, Calanoida /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
591.9597 DA-T
|
Tác giả:
GS. TS Đặng Ngọc Thanh, TS. Hồ Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Exclamation expressions in the novel "If tomorrow comes" by Sidney Sheldon and its Vietnamese translation equivalents
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hà; Supervisor: Assoc. Prof. Dr. Hoàng Tuyết Minh |
This study investigates the syntactic features and expression exclamations in English and its Vietnamese equicalent in the novel “If tomorrow...
|
Bản điện tử
|
|
Features of “IN” prepositional phrases in the novel “ if tomorrow comes” by Sidney Sheldom and their Vienamese translation versions
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Văn Độ; Supervisor: Ph.D Le Van Thanh |
Prepositions and prepositional phrases are important components in any languages which are used to connect nouns or noun structures to other...
|
Bản điện tử
|
|
Get noticed...Get referrals : Build your client base and your business by making a name for yourself /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.8 JI-L
|
Tác giả:
Lublin, Jill |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|