Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu, tuyển chọn các dòng thực khuẩn thể ức chế vi khuẩn gây bệnh listeria monocytogenes trong sữa
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê, Thị Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, xác định cây ngô mang gen kháng thuốc trừ cỏ bằng kĩ thuật PCR và đánh giá đa dạng di truyền tập đoàng ngô mang gen kháng thuốc trừ cỏ
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Văn Hiệu, GVHD: Khuất Hữu Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập đoạn Promoter của gen mã hóa cho 4-Coumarate: Coenzyme a ligase trên cây bạch đàn trắng
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trương Thị Bích Ngọc, GVHD: Nông Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập, phân loại và phát hiện gen Typ cry1 của một só chủng bacillus thuringgiensis phân lập từ đất Tuyên Quang
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Na Sa, GVHD: PGS.TS Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập, sàng lọc, đánh giá nguồn gen diệt côn trùng của các chủng Bacillus thuringiensis phân lập ở Cát Bà và Thái Nguyên
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Minh Thúy, GVHD: PGS.TS. Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập, tuyển chọn và giải trình hệ tự gen của một số chủng vi sinh vật nội sinh có lợi trong cây khoai tây. Mã số: MHN2021-01.17. Báo cáo Tổng kết Đề tài Nghiên cứu khoa học và công nghệ cấp Trường.
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
TS. Đào Thị Hồng Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập, tuyển chọn và giải trình tự hệ gen của một số chủng vi sinh vật nội sinh có lợi trong khoai tây
Năm XB:
2023
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
TS. Đào Thị Hồng Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân tích đa dạng trình tự Nucleotit các vùng tương đồng gen kháng ở một số giống lúa Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-V
|
Tác giả:
Hoàng Đức Vân. GVHD: Lã Tuấn Nghĩa, Trần Duy Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân tích hệ gen biểu hiện (exome) ở con của nạn nhân chất độc da cam/dioxin bị thiểu năng trí tuệ.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền; NHDKH PGS.TS Nguyễn Huy Hoàng |
• Đề tài được thực hiện với mục đích là sàng lọc gen bị ảnh hưởng bởi dioxin và tìm đột biến có khả năng di truyền từ bố mẹ sang con gây bệnh thiểu...
|
Bản giấy
|
|
Phát hiện đột biến gen RB1 ở trẻ em ung thư nguyên bào võng mạc
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hoa; GVHD: TS. Nguyễn Hải Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Power genes: understanding your power persona and how to wield it at work
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4094 CR-M
|
Tác giả:
Maggie Craddock |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Principles of Gene Manipulation and Genomics
Năm XB:
2006 | NXB: Blackwell Publishing
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 SB-P
|
Tác giả:
S.B. Primrose |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|