Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu các đặc điểm sinh học và phát hiện gen mã hóa Protein độc tố gây ngộ độc thực phẩm từ một số chủng Bacillus cereus phân lập ở Việt Nam
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Huyền Trang, GVHD: PGS.TS Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các đặc tính của các chủng Bacillus cereus và phát hiện gen mã hóa một số độc tố gây tiêu chảy của chúng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Thảo, GVHD: Phạm Kiều Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chuyển gen Gus cho cây hoa Lily " Sorbone" nhờ vi khuẩn Agrobacterium Tumefaciens
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Thắng,GVHD: TS. Nguyến Thị Lý Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đa dạng sinh học vùng Gen s của virus viêm gan B tại một số vùng ở Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Hiếu; GVHD: TS. Dương Tuấn Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đặc tính Enzyme Xylanase, tách dòng và biểu hiện Gen Xylanase của nấm mốc Aspergillus Niger trong Esherichia Coli
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Khánh Nguyên, GVHD: Trần Liên Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện bảo quản và nâng cao khả năng sinh tổng hợp Cephalosporin C từ chủng Acremonium Chrysogenum 6963
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NT-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Dung, GVHD: Hồ Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện biểu hiện Gen Interleukine-2 của người trong vi khuẩn Escherichia Coli
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Lê Hải Ly, GVHD: PGS.TS Trương Hải Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện biểu hiện gen mã hóa kháng thể tái tổ hợp đặc hiệu kháng nguyên HER2 trong E.COLI
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CO-Y
|
Tác giả:
Cao Hải Yến. GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đột biến kháng RIFAMPICIN và ISONIAZID của MYCOBACTERIUM TUBERCULOSIS bằng phương pháp GENOTYPE MTBDRplus
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Nhạn; TS Nguyễn Văn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hệ thống tái sinh và bước đầu chuyển gen trên cây đồng tiền nhờ vi khuẩn Agrrobacterrium tumefaciens
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Ngọc Tuân, GVHD: GS.TS Nguyễn Quang Thạch , Th.S Đinh Trường Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng tái sinh cây của một số giống đậu tương phục vụ cho kĩ thuật chuyển gen
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Khoa Đăng, GVHD: Đặng Trọng Lượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng tái sinh cây của một số giống đạu tương phục vụ cho kỹ thuật chuyển gen
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Khoa Đăng, GVHD: Đặng Trọng Lượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|