Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1626 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Đoàn Định Kiến (Ch.b), Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng...
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Chủ biên: Cyril M.Harris, Người dịch: Th.S Hoàng Minh Long, Phan Khôi
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Đỗ Hữu Vinh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Phạm Thái Vinh
Cuốn schs có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ tiếng Pháp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên soạn về các lĩnh vực xây dựng, giao thông, công...
Bản giấy
Tác giả:
GS. Võ Như Cầu
Cuốn từ điển này tập hợp khoảng 7000 thuật ngữ thông dụng nhất thuộc các ngành xây dựng và kiến trúc
Bản giấy
Từ điển trung việt
Năm XB: 1997 | NXB: Nhà xuất bản khoa học Xã Hội
Số gọi: 495.1 NĐ-D
Tác giả:
Nguyễn Đức Diệu
bao gồm những từ phổ thông, các từ kho học tự nhiên xã hội
Bản giấy
Tác giả:
G. Endrweit, Gisela Trommsdorff; Ngụy Hữu Tâm, Nguyễn Hòa Bão
Sách là bộ từ điển xã hội học dành cho nhà nghiên cứu, giảng viên, sinh viên có nhu cầu nghiên cứu và học tập.
Bản giấy
Tác giả:
Cung Kim Tiến
Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 20.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực kiến trúc, xây dựng, thi công công trình, nhà ở,...
Bản giấy
Tác giả:
Tổng cục Thống kê, Vụ Tổng hợp và thông tin
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
TS. Trần Hoàng Kim chủ biên
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Tổng cục thống kê
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tự sát
Năm XB: 2011 | NXB: Văn hóa-Thông tin
Số gọi: 895.9223 GA-O
Tác giả:
Gào
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Tác giả: Đoàn Định Kiến (Ch.b), Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng...
Năm XB: 2003 | NXB: Xây dựng
Từ điển Kiến trúc và Xây dựng Anh - Việt : 22500 thuật ngữ - 2000 hình minh hoạ /
Tác giả: Chủ biên: Cyril M.Harris, Người dịch: Th.S Hoàng Minh Long, Phan Khôi
Năm XB: 1995 | NXB: Xây dựng
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : =Dictionary of Civil Engineering, Construction Machinery anh Equipment English - French - Vietnamese /
Tác giả: Phạm Thái Vinh
Năm XB: 2005 | NXB: Xây dựng
Tóm tắt: Cuốn schs có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ tiếng Pháp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên...
Từ điển thông dụng Anh - Việt Việt - Anh về xây dựng và kiến trúc : Commonly used English - Vietnamese Dictionary and Vietnamese - English Dictionary of building and Architecture /
Tác giả: GS. Võ Như Cầu
Năm XB: 2004 | NXB: Xây dựng
Tóm tắt: Cuốn từ điển này tập hợp khoảng 7000 thuật ngữ thông dụng nhất thuộc các ngành xây dựng và kiến trúc
Từ điển trung việt
Tác giả: Nguyễn Đức Diệu
Năm XB: 1997 | NXB: Nhà xuất bản khoa học Xã Hội
Tóm tắt: bao gồm những từ phổ thông, các từ kho học tự nhiên xã hội
Từ điển xã hội học = : Dịch từ nguyên bản tiếng Đức /
Tác giả: G. Endrweit, Gisela Trommsdorff; Ngụy Hữu Tâm, Nguyễn Hòa Bão
Năm XB: 2002 | NXB: Thế giới
Tóm tắt: Sách là bộ từ điển xã hội học dành cho nhà nghiên cứu, giảng viên, sinh viên có nhu cầu nghiên...
Từ điển xây dựng và kiến trúc Anh - Việt và Việt - Anh : English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of construction and architecture /
Tác giả: Cung Kim Tiến
Năm XB: 2005 | NXB: Nxb. Đà Nẵng,
Tóm tắt: Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 20.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực...
Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố
Tác giả: Tổng cục Thống kê, Vụ Tổng hợp và thông tin
Năm XB: 2001 | NXB: Thống kê
Tự sát
Tác giả: Gào
Năm XB: 2011 | NXB: Văn hóa-Thông tin
×