Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The Routledge handbook of language and culture
Năm XB:
2015 | NXB: Routledge,
Từ khóa:
Số gọi:
306.44 SH-F
|
Tác giả:
Farzard Sharifian |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The service edge: 101 companies that profit from customer care
Năm XB:
1989 | NXB: Peguin Books ò Canada Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 ZE-R
|
Tác giả:
Ron Zemke, Dick Schaaf, Tom Peters |
"An important book... chockablock with examples...
The real objective [of the service edge] is to goad managers at the top, and throughout any...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Clouse, Barbara Fine |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The syntactic and semantic features of the order verb group in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Phương Lan; Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lawrence Venuti |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The use of active recall methods to improve speaking skills at Alibaba English center
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phan Thi Thanh Thuy; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert Cohen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Viết Trung (ch.b.), Hoàng Hà |
Giới thiệu cơ sở thiết kế cầu treo dây võng. Trình tự thiết kế sơ bộ một cây cầu cụ thể, hướng dẫn sử dụng phần mềm tính toán trên cơ sở phân tích...
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng cho trò chơi Into the Forest với phần mềm Unity
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Hảo; Nguyễn Thị Thanh Huệ; GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng cho website cửa hàng bánh ngọt fresh garden
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Thảo; GVHD: ThS. Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế logo mẫu quảng cáo với CoreIdraw 12
Năm XB:
2005 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Tường Thụy, Kim Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mẫu với sự trợ giúp của máy tính Sử dụng 12.000 ClipArt trong CorelDraw : Tủ sách khoa /
Năm XB:
1995 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Đức Nhiệm, Phạm Quang Hân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|