Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Eric Ries |
Chia sẻ với các doanh nhân, các nhà quản lý cách tư duy và phương pháp khởi tạo doanh nghiệp mới, hay muốn tạo doanh nghiệp hiện tại của mình
|
Bản giấy
|
||
The Legal and Regulatory Environment of Business
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
346.7307 LE-E
|
Tác giả:
Reed, Omer Lee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The lighthouse keepers book III : The lighthouse trilogy /
Năm XB:
2008 | NXB: Amulet Books
Số gọi:
823 AD-R
|
Tác giả:
McKinty, Adrian. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Richard Bullock, Wright State University, Michal Brody, San Francisco State University, Francine Weinberg |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The lure of the bush
Năm XB:
1965 | NXB: The American Reprint Company - Mattituck
Từ khóa:
Số gọi:
813 UP-A
|
Tác giả:
Arthur W. Upfield |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The mystery of swordfish reef : Napoleon Bonaparte mystery /
Năm XB:
1998 | NXB: Scribner paperback fiction,
Số gọi:
428 UP-A
|
Tác giả:
Arthur W Upfield |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature : Volume B: 1820-1865
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor : |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume A / : Beginnings to 1820.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume C / : 1865-1914:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume D / : 1914-1945:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume E / : Literature Since 1945:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The norton field guide to writing with readings
Năm XB:
2013 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 BU-R
|
Tác giả:
Richard Bullock, Maureen Daly Goggin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|