| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Giáo trình vi xử lý và cấu trúc và cấu trúc máy tính : Dùng cho sinh viên Cao đẳng kỹ thuật /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Diên Tập(Chủ biên), Phạm Xuân Khánh; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giới thiệu về thế hệ địa chỉ Internet mới IPv6
Năm XB:
2006 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
004.67 NG-T
|
Tác giả:
KS. Nguyễn Thị Thu Thủy; ThS. Hoàng Minh Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Global Politics in the Human Interest
Năm XB:
2007 | NXB: Lynne Rienner Publishers, Inc,
Từ khóa:
Số gọi:
327.11 GU-M
|
Tác giả:
Mel Gurtov |
This is a book for those who believe in critical reflection and who are open to emerging ideas about human, environmental, and common security.
|
Bản giấy
|
|
Go mobile : Location-based marketing, apps, mobile optimized ad campaigns, 2D codes and other mobile strategies to grow your business /
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.872 HO-J
|
Tác giả:
Jeanne Hopkins, Jamie Turner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Gramatical and cultural features of comparative english idioms and their vietnamese equivalents : Đặc điểm ngữ pháp và văn hóa trong thành ngữ so sánh tiếng anh và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-P
|
Tác giả:
Tran Thi Thanh Phuong, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammaire - Văn phạm Pháp ngữ
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
445 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammaire progressive du Francais : 500 bài tập có hướng dẫn văn phạm Tiếng pháp /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
425 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammaire progressive Du Francais avec 400 exercices : Song ngữ Pháp - Việt /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
445 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammar Express : For self-study and classroom use /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
425 FU-M
|
Tác giả:
Fuch Marjorie, Bonner Margaret, Vũ Tài Hoa ( chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Jennifer Seidl |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Harriet Diamond, Phyllis Dutwin |
Grammar in plain English
|
Bản giấy
|
||
Grammar in plain English : Học ngữ pháp tiếng Anh phương pháp mới /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.2 DI-H
|
Tác giả:
Harriet Diamond, M.A and Phyllis Dutwin, M.A, Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) |
Presents a progressive series of grammar lessons designed to prepare adult students for the Writing Skills I section of the GED test, focusing on...
|
Bản giấy
|