Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Pháp luật về trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật từ thực tiễn thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Mai Kỳ Duyên; NHDKH TS Chu Thị Hoa |
Đề tài nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn pháp luật về trợ giúp xã hội
đối với người khuyết tật từ thực tiễn thành phố Phủ Lý, tỉnh...
|
Bản điện tử
|
|
Pháp luật về trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật từ thực tiễn thực hiện tại Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thanh Tú; NHDKH PGS.TS Lê Thị Hoài Thu |
Đề tài nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn pháp luật về trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật từ thực tiễn thực hiện tại thị xã Sa Pa -...
|
Bản điện tử
|
|
Phương pháp đàm thoại tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh Thương mại
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 MI-K
|
Tác giả:
Minh Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp tóm tắt văn bản tiếng Việt bằng TextRank
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TA-D
|
Tác giả:
Tạ Hồng Đông; NHDKH TS Nguyễn Long Giang |
Chương 1: Phương pháp này giới thiệu một cách khái quát về khai phá dữ liệu,
khai phá văn bản và nền tảng chung nhất cho việc tóm tắt văn bản,...
|
Bản giấy
|
|
POLITENESS STRATEGIES IN DONALD TRUMP’S SPEECH AT REPUBLICAN NATIONAL CONVENTION 2016
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Đạt; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hồ Ngọc Trung |
The reason for writing the research lies in two points. The first one is to find out the politeness strategies and their functions in the speech of...
|
Bản giấy
|
|
Positive politeness strategies in inviting and declining invitations in english and vietnamese : a cross- cultural study : Chiến lược lịch sử dương tính trog lời mời và từ chối lời mời trong tiếng anh và tiếng việt : một nghiên cưú về văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-P
|
Tác giả:
Dam Thi Kieu Phuong, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter F. Stanbury |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Probability and statistics with reliability, queuing, and computer science applications
Năm XB:
1988 | NXB: Prentice-Hall of India,
Từ khóa:
Số gọi:
519.21 TR-K
|
Tác giả:
Kishor Shridharbhai Trivedi, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Probation, parole, and community-based corrections: supervision, treatment, and evidence-based practices : supervision, treatment, and evidence-based practices /
Năm XB:
2013 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
364.60973 BA-G
|
Tác giả:
Gerald Bayens, John Ortiz Smykla |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Production of high-content galacto-oligosaccharide by enzyme catalysis and fermentation with Kluyveromyces marxianus
Năm XB:
2006 | NXB: Springer
Số gọi:
660.6 CH-C
|
Tác giả:
Chao. Chun Cheng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pulmonary manifestations of pediatric diseases
Năm XB:
2009 | NXB: Saunders/Elsevier
Số gọi:
618.922 TU-N
|
Tác giả:
Turcios, Nelson L | Fink, Robert J |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ronald F.Cichy |
Quality Sanitation Management was desighed by food service professional who understand sanitation essentials and realize their importance. The...
|
Bản giấy
|