Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thực hành thiết kế với Solidworks 2005 qua các ví dụ
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 NG-D
|
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Hồng Thái, Mai Văn Hào |
Hướng dẫn ứng dụng phần mềm Solidworks 2005 để thiết kế các mô hình 3 chiều, thiết kế bản vẽ lắp cơ cấu và máy, mô phỏng hình động học và quá trình...
|
Bản giấy
|
|
Thực hành tiếng Anh thương mại trong ngành kinh doanh và tiếp thị
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực hành tiếng Anh thương mại trong ngành kinh doanh xuất nhập khẩu
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực hành tiếng tổng hợp : for Internal use /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.27071 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Diệp; Nguyễn Thị Kim Chi; Ngô Thị Thanh Thảo |
Integrated Language Skills in English contains three sections.
Section One: Listening Comprehension aims at consolidating the students’ listening...
|
Bản giấy
|
|
Thực hành Tin học văn phòng : M.Dos 6.22-NC 5.0-Windows 95& 98-Word 97, Excel 97-Internet-Virus & Anti Virus /
Năm XB:
2000 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Hồng |
Cuốn sách này được soạn theo phong cách thực hành.Trong mỗi mục bạn sẽ biết công việc phải làm gì, các kết qủa thực hiện và qua công vọêc bạn sẽ dễ...
|
Bản giấy
|
|
Thực hành và nâng cao Anh ngữ : Luyện nghe trung cấp / Giáo trình hướng dẫn kỹ năng nghe Listening guide /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
428 HO-H
|
Tác giả:
Hồ Văn Hiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực hành xử lý nhanh bảng tính với Excel 2002
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Đức Hào |
Cuốn sách trình bày những vấn đề về thực hành xử lý nhanh bảng tính với excel 2002
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Thành |
Giới thiệu, ghi chép, an toàn phòng thí nghiệm; kĩ thuật và thiết bị phòng thí nghiệm hoá học hữu cơ; phương pháp tinh chế chất rắn - kết tinh lại...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi, Nguyễn Thành Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh thực hành trong các ngành dịch vụ
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Pháp đúng cách : Tiếng Pháp thực hành /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
445 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Tất Đắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Chủ biên: Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng |
Tài liệu cungcấp các thông tin về tiếng việt thực hành
|
Bản giấy
|