Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Data Structures for Business Programming
Năm XB:
1989 | NXB: Mitchell Publishing
Số gọi:
005.73 KN-J
|
Tác giả:
Judith Knapp |
Nội dung gồm: introducting data structures...
|
Bản giấy
|
|
Data Virtualization for Business Intelligence Systems : Revolutionizing Data Integration for Data Warehouses /
Năm XB:
2012 | NXB: Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.745 LA-R
|
Tác giả:
Rick F.van der Lans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert A. Davis. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Difficulties Faced Bby English Freshmen At Hanoi Open University In Learning And Using English Slangs
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Lê Đức Long; GVHD: Trần Văn Thuật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties faced by English freshmen at Hanoi Open University in learning and using English slangs
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
240 LE-L
|
Tác giả:
Lê Đức Long; GVHD: Trần Văn Thuật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
difficulties faced by english freshmen at hanoi open university learning and using phrasal verbs
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hồ Thị Hằng; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Discussions that work : Task-centred fluency practice /
Năm XB:
2000 | NXB: Cambridge University
Số gọi:
428.2 UR-P
|
Tác giả:
Penny Ur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Downstream processing in the biotechnology industry
Năm XB:
2002 | NXB: Molecular Biotechnology,
Số gọi:
660.6 MA-K
|
Tác giả:
Manohar Kalyanpur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Driving digital strategy : A guide to reimagining your business /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4012 GU-S
|
Tác giả:
Sunil Gupta |
Digital transformation is no longer news - it's a necessity. Despite the widespread threat of disruption, many large companies in traditional...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nancy K. Kubasek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Dynamic business law: summarized cases
Năm XB:
2013 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
346.7307 KU-K
|
Tác giả:
Nancy K. Kubasek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đặc tính sinh học của virus rota gây bệnh tiêu chả cho trẻ em năm 2009 tại Bệnh viện Nhi Thụy Điển
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-C
|
Tác giả:
Vũ Văn Chính, GVHD: Lê Thị Huân |
Bệnh tiêu chảy
|
Bản giấy
|