Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đặc tính sinh học của virus rota gây bệnh tiêu chảy cho trẻ em năm 2009 tại bệnh viện nhi Thụy Điển
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-C
|
Tác giả:
Vũ Văn Chính. GVHD: Lê Thị Luân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá ảnh hưởng của chất xơ hòa tan từ khoai lang đến sự phát triển của vi khuẩn LACTOBACILLUS
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Như Hoài; Th.S Trần Hoàng Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Laura P. Hartman; Nhóm dịch thuật DTU |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Điều tra kháng thể kháng virus Hantaan trên đàn chuột tại quận H. tỉnh H. miền Bắc Việt Nam, 2006-2007
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NP-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh, GVHD: Trương Uyên Ninh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Điều ý nghĩa nhất trong từng khoảnh khắc cuộc đời : the surprisingly simple truth behind extraordinary results /
Năm XB:
2017 | NXB: Lao động Xã hội; Nhà sách Alpha
Số gọi:
650.1 KE-G
|
Tác giả:
Gary Keller, with Jay Papasan ; Tuấn Trương dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Economic and business analysis : quantitative methods using spreadsheets
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 HS-F
|
Tác giả:
Frank S.T. Hsiao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Economic uncertainty, instabilities and asset bubbles : selected essays /
Năm XB:
2005 | NXB: World Scientific Pub
Từ khóa:
Số gọi:
338.542 MA-G
|
Tác giả:
A.G. Malliaris |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Effective Writing : Improving Scientific, Technical and Business Comunication
Năm XB:
1992 | NXB: E & FN Spon,
Từ khóa:
Số gọi:
808.066 TU-C
|
Tác giả:
Christopher Turk, John Kirkman |
Effective communication is vital to science, engineering and business management. This thoroughly updated second edition with a new chapter on the...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Davies, Vivian |
Generations of historians, archaeologists and writers have been capivated by ancient Egypt, a civilization that lasted an incredible three thousand...
|
Bản giấy
|
||
Encyclopedia on ad hoc and ubiquitous computing : theory and design of wireless ad hoc, sensor, and mesh networks
Năm XB:
2010 | NXB: World Scientific
Số gọi:
004.6 AG-D
|
Tác giả:
Dharma P. Agrawal; Bin Xie |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Endgame : The end of the debt supercycle and how it changes everything /
Năm XB:
2011 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
336.34 MA-J
|
Tác giả:
John Maudlin, Jonathan Tepper |
New York Times bestseller
|
Bản giấy
|
|
english - vietnamese personal pronouns in comparison and usage suggestions for new learners
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Trang; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|