Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Canadian hospitality law
Năm XB:
1999 | NXB: International Thomson Publishing
Từ khóa:
Số gọi:
343.71 DO-L
|
Tác giả:
Donald Longchamps, Bradley H.Wright |
The first rule of hospitality law: do not enter into any agreement or relationship having legal consequences without first consulting a lawyer.
For...
|
Bản giấy
|
|
Capitalism at risk: rethinking the role of business
Năm XB:
2011 | NXB: harvard buisiness review press
Từ khóa:
Số gọi:
338 BO-L
|
Tác giả:
Joseph L. Bower, Herman B. Leonard, Lynn S. Paine |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc Câu Tiếng Anh : A Communicative Course Using Story Squares /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 SH-T
|
Tác giả:
Sheehan Thomas, Nguyễn Thành yến ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Causative construction in english and vietnamese : Cấu trúc gây khiến trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Pham Thi Nhan, GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cause & Effect : Luyện kỹ năng đọc hiểu và phát triển vốn từ tiếng anh /
Năm XB:
2012 | NXB: Hồng Đức
Số gọi:
85/196 TKYB-02
|
Tác giả:
Patricia Ackert, Linda lee |
Gồm các bài khoá, bài tập ngữ pháp giúp người học nâng cao kĩ năng đọc tiếng anh thành thạo
|
Bản giấy
|
|
Cause and Effect : Luyện kỹ năng đọc Tiếng Anh /
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Lao Động,
Số gọi:
428.64 PA-A
|
Tác giả:
Petricia Ackert, linda Lee |
Reading and Vocabulary Development 3: Cause and Effect is the best-selling biginning reading skills text designed for students of English as a...
|
Bản giấy
|
|
China catalyst : Powering global growth by reaching the fasstest growing consumer markets in the world /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & sons, INC
Số gọi:
382.0951 HO-D
|
Tác giả:
Dave M. Holloman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common errors in writing business letters of third year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Phương Thắm; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common mistakes in english usage made by people in tourism
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DU-N
|
Tác giả:
Dương Thị Thanh Nhàn; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common mistakes made by first year english majors in using gerund and present participle
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LY-H
|
Tác giả:
Lý Việt Hoàng; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Communicating in Business : A Essential Practical Course for Business English Students /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 SI-S
|
Tác giả:
Simon Sweeney |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Company to Company : A new approach to business correspondence in English /
Năm XB:
2008 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 AN-L
|
Tác giả:
Andrew Littlejohn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|