Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Brenda Spatt |
Writing from Sources has been the book instructors have used when they wanted to give their students a thorough grounding in the skills and...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Eve Epstein and Leonora Epstein. |
Seen through the eyes of siblings, 14 years apart in age, X vs. Y explores the influences and hilarious commonalities and discrepancies that shape...
|
Bản giấy
|
||
Xác định hàm lượng uể bằng nước mắm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao và phương pháp Urease
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Tâm. GVHD: Lê Thị Hồng Hảo, Vũ Thị Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định vi khuẩn gram âm mang gen mediate colistin resistant 1 (mcr-1) kháng colistin phân lập trong thực phẩm và môi trường chăn nuôi
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Huyền;GVHDKH: PGS.TS. Phạm Thị Tâm |
Kháng kháng sinh là một mối đe doạ nghiêm trọng và thách thức đối với điều trị trong tương lai. Hiện nay colistin được dùng như “một liệu pháp điều...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng bộ chủng vi khuẩn Bacillus spp. ức chế một số chủng vi nấm gây thối rễ ở cây cảnh
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-Q
|
Tác giả:
Đỗ Hải Quỳnh; GVHD: GS.TS. Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng cửa hàng ảo trên mạng Internet
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Dũng, TS.Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống an ninh mạng bằng ISA FIREWALL SERVER(Internet Security Acceleration)
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-L
|
Tác giả:
Lê Xuân Long, TS. Lê Văn Phùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ đánh giá điểm rèn luyện sinh viên trực tuyến
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lâm, THS.Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống văn bản quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000 cho siêu thị thực phẩm sạch Fresh
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Diệu Linh; GVHD: GS. Hoàng Đình Hoà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng nghiên cứ website hệ thống thông tin về Hà Nội ứng dụng mã nguồn Wordpress : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Thị Thùy Dương, Đặng Hoàng Mai, Đặng Hương Ban Mai; GVHD:Nguyễn Lan Hương |
Xây dựng website hệ thống thông tin về Hà Nội ứng dụng mã nguồn Wordpress
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng sản phẩm du lịch thiện nguyện tại Làng trẻ em Hòa Bình, Thanh Xuân, Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng thường quy định lượng Choline trong sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ em bằng sắc ký ION
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hà My; Th.S Lê Hồng Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|