Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Some common mistakes in writing English paragraphs made by the second-year English majors at Hanoi Open Unversity
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Ninh; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some suggestions for attracting guests to flower garden hotel
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DO-H
|
Tác giả:
Do Minh Hoa; GVHD: MR. Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
M. A. K. Halliday |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Prof. Z. N Patil |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Statistics and data analytics for health data management
Năm XB:
2017 | NXB: Missouri: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
610.21 DA-N
|
Tác giả:
Nadinia Davis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mario A. Gutierrez A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Strategic hotel/motel marketing
Năm XB:
1986 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 CH-H
|
Tác giả:
Christopher W.L.Hart, David A.Troy |
In writing this textbook, the purpose has been to gather into one manageable volume the best of contemporary hospitality marketing ideas and...
|
Bản giấy
|
|
Strategic management: Competitiveness and globalization concepts
Năm XB:
2002 | NXB: Nelson Thomson Learning
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 MI-H
|
Tác giả:
Michael A.Hitt, R.Duane Ireland, Robert E.Hoskisson, W.Glenn Rowe, Jerry P.Sheppard |
The First canadian edition of Strategic Management: Competitiveness and Globalization continues the tradition from previous U.S. editions of...
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng AutoCAD thiết kế các mô hình 3 chiều : AutoCAD 3D /
Năm XB:
1998 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
006.6 NG-L
|
Tác giả:
PTS. Nguyễn Hữu Lộc |
Sách bao gồm 13 chương và giới thiệu các lệnh liên quan đến thiết kế các mô hình 3D từ mô hình dạng không dây. mặt đến mô hình dạng khối rắn...
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng kĩ thuật ức chế ngưng kết hồng cầu để phát hiện kháng thể kháng một số chủng virut cúm A ở người Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Vũ Hoàng Giang, GVHD: Nguyễn Vân Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng Marker liên kết với QTL chịu mặn để đánh giá tính đa hình trên một số dòng lúa đột biến ở Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Liên,GVHD: Lac Tuấn Nghĩa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng Marketing online cho học viện Công nghệ Thông tin Bách Khoa BKACAD
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thi Oanh, GVHD: Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|