Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kỹ thuật cắt may căn bản & thời trang. In lần thứ 3 /
Năm XB:
2019 | NXB: Phụ nữ Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
646.4 CA-V
|
Tác giả:
Cẩm Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nghệ nhân Hoàng Thuý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Triệu Thị Chơi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Laboratory applications in microbiology a case study approach second edition
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
576 BA-C
|
Tác giả:
Barry Chess |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Language, mind, and culture : A practical introduction
NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
306.44 KO-Z
|
Tác giả:
Zoltan Kovecses |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
A. Koford |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Leading through language : choosing words that influence and inspire /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.45 EG-B
|
Tác giả:
Bart Egnal. |
"Become a more effective leader--cut the jargon and say what you mean Leveraging. Strategizing. Opening the kimono. Unlocking human capital. Trying...
|
Bản giấy
|
|
Life lessons from family vacations : trips that transform /
Năm XB:
2015 | NXB: Taylor Trade Publishing
Số gọi:
790.1 TO-R
|
Tác giả:
Rick Tocquigny, with Carla Tocquigny. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Linguistic features of Adjective Phrases in English and in Vietnamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hiền; Supervisor: Đặng Ngọc Hướng, Ph.D. |
Research purposes: To find out the similarities and differences between Adjective Phrases in English and in Vietnamese in terms of structural and...
|
Bản điện tử
|
|
Linguistic features of artillery terms in English and Vietnamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thu Hiền; Supervisor: Đặng Nguyên Giang, Ph.D. |
Research purposes: To find out the similarities and differences between artillery terms in English and Vietnamese in terms of structural and...
|
Bản điện tử
|
|
Listening to communicate in English : Intermediate level /
Năm XB:
1991 | NXB: National textbook company
Số gọi:
428 NE-V
|
Tác giả:
Virginia Nelson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Literacy and learning lessons from a longtime teacher Regie Routman
Năm XB:
2012 | NXB: International Reading Association,
Từ khóa:
Số gọi:
372.6 RO-R
|
Tác giả:
Regie Routman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|