Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Samuel Brownstein; Mitchel Weiner, Ph.D.; Sharon Weiner Green, Ph.D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lin Lougheed, Ed.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
How to prepare for the TOEFL essay
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. TP. Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LO-U
|
Tác giả:
Lin Lougheed ; Nguyễn Thành Yến giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
How to prepare for the Toefl essay test of English as a foreign language
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.0076 SH-P
|
Tác giả:
Palmela J. Shape, Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
How to prepare for the Toefl essay test of English as a foreign language
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 SH-P
|
Tác giả:
Palmela J. Shape, Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
How to Prepare for the TOEIC Bridge test : With 2 audio compact discs /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Tổng hợp Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
How to Survive in Spite of Your Parents : Coping with Hurtful Childhood Legacies /
Năm XB:
1990 | NXB: Heinemann
Số gọi:
155.234 RE-M
|
Tác giả:
Margaret Reinhold |
Bao gồm: Introduction to Psychiatry; The Inner world of the mind: how we relate to and cope with the outer world of the environment...
|
Bản giấy
|
|
How to teach English passive voice efficiently for students at grade 9 Dương Nội secondary school
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-M
|
Tác giả:
Bùi Thị Mai; Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hướng dẫn học lập trình Pascal bằng ví dụ Tập 2 : Tự học Tin học /
Năm XB:
1997 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.262 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Tiến. |
Tài liệu cung cấp các thông tin hướng dẫn học lập trình pascal bằng ví dụ
|
Bản giấy
|
|
IELTS Preparation and practice : Practice tests /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Số gọi:
428.076 SA-W
|
Tác giả:
Wendy Sahanaya, Terri Hughes |
Gồm phần bài thi thực hành cho kỹ năng nghe, đọc và viết dạng học thuật và phần đọc viết dạng luyện chung.
|
Bản giấy
|
|
IELTS Speaking : Preparation and practice /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 CA-C
|
Tác giả:
Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|