Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Lập trình song ngữ Pascal và Visual Basic Tập 2
Năm XB:
2001 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
005.262 DA-T
|
Tác giả:
KS. Đậu Quang Tuấn (Biên soạn). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Le nouvel espaces I : Me'thode de francais Cahier d'exercices
Năm XB:
1990 | NXB: Hachette,
Số gọi:
440.07 CA-G
|
Tác giả:
Capelle Guy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lí thuyết và bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Từ cơ bản đến nâng cao /
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.262 HO-X
|
Tác giả:
Hồ Xuyên, Hoàng Tư Anh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Longman preparation Series for the Toeic test
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Tp.Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 LOU
|
Tác giả:
Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Longman preparation series for the Toeic test : Intermediate Course /
Năm XB:
2009 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
428.076 LO-U
|
Tác giả:
Lin Lougheed |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Longman preparation series for the Toeic test : Intermediate Course /
Năm XB:
2011 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
428.076 LO-U
|
Tác giả:
Lin Lougheed |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Longman preparation series for the Toeic test : Intermediate Course /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. TP. Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 LO-U
|
Tác giả:
Lin Lougheed ; Nguyễn Thành Yến giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Longman preparation series for the Toeic test : Introductory course /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. TP. Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 LO-U
|
Tác giả:
Lin Lougheed ; Nguyễn Thành Yến giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
William J.Stanton, Rosann Spiro |
This book has 5 parts: introduction to sales force maangement plan on this book; organizing, staffing and training a sales force; directing sales...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hùng Thắng, Văn Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Metaphor and metonymy in comparison and contrast
Năm XB:
2002 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
401.43 DI-R
|
Tác giả:
Rene Dirven |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|