| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam human resources development in tourism project
Từ khóa:
Số gọi:
650 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam National Aminitration of Tourism |
Vietnam Tourism Occupational skill standards in Tour Operations
|
Bản giấy
|
|
Vietnam tourism occupational skills standards in pastry/bakery
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam human resources development in tourism project
Số gọi:
641.5 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
The VTOS standards, which are one of the key outputs of the project, have been developed in 13 disciplines at entry level as follows: hotel...
|
Bản giấy
|
|
What Is Total Quality Control? The Japanese Way
Năm XB:
1985 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 IS-K
|
Tác giả:
Ishikawa and Lu |
Bao gồm: My encounter with quality control, Characteristics of Japanese quality control...
|
Bản giấy
|
|
word order in English noun phrases in comparison with Vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Phuong; GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Worlds together, worlds apart : A history of the world from the beginnings of humankind to the present Volume two, The mongol empire to the present
Năm XB:
2008 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
909 TI-R
|
Tác giả:
Tignor, Robert. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Brenda Spatt |
Writing from Sources has been the book instructors have used when they wanted to give their students a thorough grounding in the skills and...
|
Bản giấy
|
||
Xác định độc tố của vi khuẩn VIBRIO PARAHAEMOLYTICUS gây bệnh hoại tử gan thận trên cá biển nuôi
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Oanh; TS Trịnh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chương trình du lịch cho tuyến du lịch Hà Nội - SaPa theo cao tốc Nội Bài - Lào Cai
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TR-N
|
Tác giả:
Trương Thị Hằng Nga; GVHD: TS. Phạm Lê Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chương trình du lịch thiện nguyện tại SaPa cho công ty lữ hành Hanoitourist : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Quyên; GVHD: Trần Thị Mỹ Linh |
Xây dựng chương trình du lịch thiện nguyện tại SaPa cho công ty lữ hành Hanoitourist
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng website bán hàng cho cửa hàng giày panda Shop
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Mạnh Thế; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng, bảo vệ và phát triển thương hiệu tại công ty TNHH du lịch quốc tế Fansipan
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-P
|
Tác giả:
Ngô Hiền Phương, TS Lê Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
郭凤英、张东赞(编者) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|