Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom |
Nội dung gồm: Bức tranh toàn cảnh của quảng cáo trên internet, Các hình thức quảng cáo trên mạng...
|
Bản giấy
|
||
Recyling your English : with key /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 WE-C
|
Tác giả:
Clare West, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Miodrag Bolic (Editor), David Simplot-Ryl (Co-Editor), Ivan Stojmenovic (Co-Editor) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Rippling : how social entrepreneurs spread innovation throughout the world /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
338.04 SC-B
|
Tác giả:
Beverly Schwartz ; foreword by Bill Drayton. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sáng tác bộ sưu tập thời trang ấn tượng đến với thời trang trẻ dành cho nữ giới tuổi từ 18 - 25
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 DU-T
|
Tác giả:
Dương Văn Trình, PGS. TS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sáng tác thời trang trẻ - lấy cảm hứng từ hoa văn trống đồng
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 DO-N
|
Tác giả:
Đoàn Thạch Như, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Strategies to strengthen presentation skills for senior English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hồng Huyền; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Strategies to strengthen presentations skills for senior english majors at hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vu Thi Hong Huyen; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Streamline English : Student's book workbook and speechwork /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.24 HAR
|
Tác giả:
Bernard Hartley ; Perter Viney ; Trần Huỳnh Phúc, Trần Thị Linh Cẩm dịch và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Streamline English Departures : An intensive English course for beginners /
Năm XB:
1994 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
143.21 B-HA, P-VI
|
Tác giả:
Dịch và chú giải: Trần Hữu Mạnh |
Sách học tiếng Anh Streamline cho những ngừơi mới học
|
Bản giấy
|
|
Street talk 2 : Slang used in popular American television shows (plus lingo used by teens, rappers, surfers) /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-B
|
Tác giả:
David Burke, Nguyễn Trung Tánh (giới thiệu và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
David Burke |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|