Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thiết lập hệ thống giám sát SERVER dựa trên phần mềm PROMETHEUS/GRAFANA cho công ty NEXTVN
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-P
|
Tác giả:
Trần Đồng Phong; GVHD: ThS.Lâm Văn Ân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thủ tục sơ thẩm giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại tại Tòa án nhân dân từ thực tiễn tỉnh Quảng Ninh
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thanh Tùng; NHDKH TS Hoàng Ngọc Thỉnh |
Luận văn được nghiên cứu dựa trên cơ sở phương pháp luận của chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về pháp luật, các quan điểm của Đảng và...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Nam Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Thưc trạng pháp luật về bảo trợ xã hôi đối với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt từ thực tiễn Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng Phong
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thùy Trang; NHDKH TS Nguyễn Huy Khoa |
Mục đích nghiên cứu của luận văn là nghiên cứu, đánh giá đúng thực tiễn
thực hiện pháp luật về bảo trợ xã hội đối với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt...
|
Bản giấy
|
|
Thực trạng và một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của nhà hàng Cổ Ngư - Khách sạn Mường Thanh Hanoi Centre
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Thảo; GVHD ThS Trần Thu Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tiếng Anh dành cho giới Doanh nghiệp
Năm XB:
2002 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh; Nguyễn Thành Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Phục vụ trên tàu thuỷ du lịch : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu thị trường khách và các giải pháp thu hút khách tại khách sạn May De Ville City Centre
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-M
|
Tác giả:
Ngô Thị Mỹ; GVHD: Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Lư Hội, Xuân Quang |
Cuốn sách này nói về khái quát đất và người Bến Tre, đình làng Bến Tre, các giá trị văn hóa, nghề đan lát ở Bến Tre...
|
Bản giấy
|
||
Trang phục cổ truyền và hoa văn trên vải các dân tộc Việt Nam
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
391.009597 TRA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trang trí nội thất làng trẻ S.O.S Hải Phòng
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 HO-Q
|
Tác giả:
Hoàng Quốc Quấn, GS. Lê Thanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tranh sơn khắc. Bộ lịch treo tường. Biểu trưng. Tranh áp phích
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 CA-T
|
Tác giả:
Cao Nam Tiến, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|