Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Word order of sentence components in English and Vietnamese SVA structure(A contrastive analysis)
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phung Thi Mai Huong; GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Words order of sentence components in english and vietnamese SVA structure : Trật tự từ các tahnhf phần câu trong cáu trúc SVA tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phung Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Work at Work : Vocabulary development for Business English /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-H
|
Tác giả:
David Horner; Peter Strutt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Winfried Boscher. Unter Mitarb. von Phạm Trung Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Writing for multimedia : Entertainment, Education, Training, Advertising, and the World Wide Web /
Năm XB:
1997 | NXB: Focal Press
Số gọi:
001.625 GAR
|
Tác giả:
Timothy Garrand |
Cuốn sách gồm 4 phần: Multimedia and the Writer; Writing Nonnarrative Informational Multimedia; Writing Narrative Multimedia; Conclusion
|
Bản giấy
|
|
Xác định các điều kiện nghiên cứu công nghệ trong quá trình lên men rượu vang
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Khương; TS Trương Hương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xác định một số điểm, tuyến du lịch phục vụ Seagames 22 ở Hà Nội và phụ cận
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-T
|
Tác giả:
Phùng Thị Thanh Thủy; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Minh Tuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định vi khuẩn gram âm mang gen mediate colistin resistant 1 (mcr-1) kháng colistin phân lập trong thực phẩm và môi trường chăn nuôi
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Huyền;GVHDKH: PGS.TS. Phạm Thị Tâm |
Kháng kháng sinh là một mối đe doạ nghiêm trọng và thách thức đối với điều trị trong tương lai. Hiện nay colistin được dùng như “một liệu pháp điều...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng bộ phần mềm hỗ trợ chấm và thống kê kết quả bài thi trắc nghiệm
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Long, GVHD: ThS Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng câu lạc bộ sinh viên khoa Du lịch để cung ứng nhân viên thời vụ cho bộ phận tiệc của khách sạn Melia Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-G
|
Tác giả:
Ngô Xuân Giang; GVHD ThS Nguyễn Thị Lan Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh tại Tổng Công ty xây dựng Trường Sơn - Binh đoàn 12 - Bộ Quốc Phòng đến năm 2025
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoài Thu; NHDKH TS Nguyễn Văn Nghiến |
Tổng Công ty XD Trường Sơn (Binh doàn 12) là đơn vị kế thừa truyền thống Bộ đội Trường Sơn (Đoàn 559) - Đường Hồ Chí Minh anh hùng. Từ năm 1989 đến...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chương trình quản lý nhà hàng ăn uống
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Nam; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|