Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Vietnamese academic writing cultural features affecting the coherence of vietnamese - english translation of business administration texts : Những đặc điểm văn hóa viết tiếng việt ảnh hưởng đến sự mạch lạc trong dịch văn bản quản trị kinh doanh việt- anh /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Phuong, GVHD: Huynh Anh Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese culture frequently asked questions; Vietnamese lunar new year
Năm XB:
2008 | NXB: NXB Thế giới,
Số gọi:
390 LA-B
|
Tác giả:
Lady Borton, Hữu Ngọc |
Vietnamese culture frequently asked questions; Vietnamese lunar new year.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Văn Bình. |
Gồm những truyện tiếu lâm cổ
|
Bản giấy
|
||
Visual six sigma : making data analysis lean /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4013 CO-I
|
Tác giả:
Ian Cox, Marie A. Gaudard, Mia L. Stephens. |
"Streamline data analysis with an intuitive, visual Six Sigma strategy Visual Six Sigma provides the statistical techniques that help you get more...
|
Bản giấy
|
|
Vocabulary builder Tập 2 : Học từ vựng trong ngữ cảnh American /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 SE-B
|
Tác giả:
Bernard Seal, Lê Huy Lâm, Trương Bích Ngọc (dịch và chú giải). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Voice of the customer: capture and analysis : Six sigma operational methods /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.4 YA-N
|
Tác giả:
Yang, Kai Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ways of expressing futurity in english with references to the vietnamese equivalents : Các cách biểu đạt ý nghĩa tương lai troong tiếng anh và những tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Thi Nhung, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
We the people : A concise introduction to American politics /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
320.473 TH-O
|
Tác giả:
Patterson, Thomas E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Weather idioms in English and Vietnamese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-Q
|
Tác giả:
Hoang Thi Quyen; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Web Enabled Commercial Applications Development Using... - HTML, DHTML, Javascript, Perl CGI 2nd ed
Năm XB:
2002 | NXB: BPB
Từ khóa:
Số gọi:
005.5311 BA-I
|
Tác giả:
Ivan Bayross. |
Nội dung gồm: HTML, Javascript, Dynamic HTML...
|
Bản giấy
|
|
Welcome ! : Ennglish for the travel and tourism industry /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 JO-L
|
Tác giả:
Leo Jones |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Well designed : How to use empathy to create products people love /
Năm XB:
2014 | NXB: Havard Business Review Press
Số gọi:
658.5 KO-J
|
Tác giả:
Jon Kollo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|