Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
using games to improve speaking skills for non - english major freshmen
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Minh; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Using games to improve speaking skills for non-english major freshmen
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyen Hoang Minh; GVHD: Nguyen Van Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Using jolly phonics blending phoneme to teach reading skills for the 5th graders at a primary school in HaNoi
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Diệu Hoa; Supervisor: Dr. Nguyen Thi Viet Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Using speed reading technique to enhance english reading skills for English - Majored freshment at a University in Hanoi
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-M
|
Tác giả:
Lê Thu Trà My; NHDKH: Assoc.Prof.Dr. Hồ Ngọc Trung |
This study examines the impact of speed reading technique on reading
comprehension and efficiency among college students as well as explores the...
|
Bản điện tử
|
|
Vài nét về văn hoá dân gian của người Khmer
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
390.09597 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Động |
Sưu tầm một số nét về sinh hoạt trong dân gian xưa và nay của người Khmer như tập tục vào năm mới, tập tục xuống mùa, tục xá tội vong nhân, tục đua...
|
Bản giấy
|
|
Văn hóa dân gian phi vật thể của người Khơme ở Sóc Trăng
Năm XB:
2016 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
398.0959799 TR-T
|
Tác giả:
Trần Minh Thương |
Giới thiệu văn hóa dân gian phi vật thể của người Khơme ở Sóc Trăng. Đề cập đến tín ngưỡng, phong tục, văn hóa nghệ thuật dân gian người Khơme ở...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Gồm lịch sử văn học Mỹ từ lập quốc đến thế kỉ 20. Các trào lưu văn học. Các tác giả tiêu biểu của mỗi thời kỳ. Trích giảng các tác phẩm điển hình.
|
Bản giấy
|
||
Vector mechanics for engineers : Statics /
Năm XB:
2007 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
620.105 BE-F
|
Tác giả:
Beer, Ferdinand P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vector mechanics for engineers: Statics and Dynamics
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
620.105 BE-F
|
Tác giả:
Beer, Ferdinand P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sưu tầm và Biên soạn: Dương Mạnh Hùng. |
Cuốn sách là những mẹo vặt giúp bạn đọc xử lý những tình huống có thể xảy ra trong qúa trình sử dụng máy vi tính
|
Bản giấy
|
||
Việc phụng thờ Hai Bà Trưng ở làng Hạ Lôi, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội : Nghiên cứu /
Năm XB:
2017 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
959.731 PH-O
|
Tác giả:
Phạm Lan Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam tourism occupationals skills standards in small hotel management
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam human resources development in tourism project
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
The VTOS standards, which are one of the key outputs of the project, have been developed in 13 disciplines at entry level as follows: hotel...
|
Bản giấy
|