Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Intermediate composition pracice: Book 2 : A text for Students of English as a Second Language /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 BL-L
|
Tác giả:
Linda Lonon Blanton, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Bao gồm các đoạn văn mẫu, hướng dẫn phân tích đoạn văn. Các bài tập về từ vựng, ngữ pháp, sắp xếp ý và đề bài dêd nghị cho từng chủ đề.
|
Bản giấy
|
|
INTERROGATIVE SENTENCES AND THEIR EQUIVALENTS IN THE BILINGUAL NOVEL ‘THE GREAT GATSBY’ INVESTIGATED FROM SYNTACTIC AND SEMANTIC PERSPECTIVES
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Ngo Thi Thu Ha; NHDKH Dr Dang Ngoc Huong |
As the title indicates this study is aimed at investigating syntactic and semantic features of interrogative sentences in the bilingual novel The...
|
Bản giấy
|
|
Introduction to computer - Integrated Manufacturing
Năm XB:
1989 | NXB: HBJ,
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 GR-F
|
Tác giả:
Greenwood, Frank |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Judges’ Criticisms in The Voice of America and The Voice of Vietnam TV Singing Contests from Cross-cultural Perspective
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Thuật; Supervisor: Dr. Huynh Anh Tuan |
Research purposes: This research aims to (1) identify the criticizing strategies employed by the judges in The Voice of America and The Voice of...
|
Bản điện tử
|
|
Key answers to the exercises practice and progress : New concept English /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 BU-D
|
Tác giả:
Bùi Quang Đông, Bạch Thanh Minh, Bùi Thị Diễm Châu |
Giải bài tập trong quyển Practice and Progress - New concept English, có bổ sung phần tóm tắt ngữ pháp cần thiết
|
Bản giấy
|
|
Kinetics of fast enzyme reactions : = Theory and Practice /
Năm XB:
1979 | NXB: Halsted Press
Từ khóa:
Số gọi:
547.758 HI-K
|
Tác giả:
Hiromi, Keitaro |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kinetics of fast enzyme reactions : Theory and Practice /
Năm XB:
1979 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
547.758 KE-H
|
Tác giả:
Keitaro Hiromi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Adrian S. Palmer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Language, mind, and culture. A practical introduction
Năm XB:
2007 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
428 KO-Z
|
Tác giả:
Zoltan Kovecses |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập trình ActionScript cho Flash Tập 1
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
005.2 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Trường Sinh. |
ActionScript đóng vai trò như công cụ số một để tạo giao diện thông minh, trò chơi tương tác, phân phối âm thanh và video trên Web. ....
|
Bản giấy
|
|
Lập trình ActionScript cho Flash Tập 2
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
005.2 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Trường Sinh. |
ActionScript đóng vai trò như công cụ số một để tạo giao diện thông minh, trò chơi tương tác, phân phối âm thanh và video trên Web. ....
|
Bản giấy
|
|
Lead the work : navigating a world beyond employment /
Năm XB:
2015 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.301 BO-J
|
Tác giả:
John Boudreau, Ravin Jesuthsan, David Creelman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|