Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on the English collocation containing the verb SET with reference to their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Toàn; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Hoàng Tuyết Minh |
This study finds out some major points such as:
- Syntactically, there are seven types of sentence structure containing the verb
Set...
|
Bản giấy
|
|
A world of opportunity : Fiscal 2007 annual report /
Năm XB:
2007 | NXB: Best Buy
Số gọi:
338.7 BR-A
|
Tác giả:
Bradbury H. Anderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Madelein L'Engle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
ABC Từ ngữ Ngoại thương Anh - Việt chuyên dùng
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 HA-N
|
Tác giả:
Hà Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Richard Booker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Quý Bạch; Hiệu đính: Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Việt Dũng |
Quyển sách "Adobe Photoshop - Bài tập kỹ xảo" sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian học tập và nâng cao kỹ năng thiết kế đồ hoạ. Sách được biên soạn cho...
|
Bản giấy
|
||
Advanced Listening Comprehension : Developing Aural and Note - taking Skills /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 PA-D
|
Tác giả:
Patricia Dunkel; Frank Pialorsi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Davidoff, Phillip G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Davidoff, Philip G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Davidoff, Philip G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Air Piracy, Airport Security, and International Terrorism : Winning the war against hijackers /
Năm XB:
1991 | NXB: Quorum
Từ khóa:
Số gọi:
363.2876 ST-P
|
Tác giả:
Peter ST. John |
Bao gồm: Preface, Abbreviations, Notes, Appendices...
|
Bản giấy
|
|
Air Transportation: A Management Perspective
Năm XB:
1989 | NXB: Wadsworth Pub. Co
Số gọi:
387.7 ALW
|
Tác giả:
Wells, Alexander T |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|