Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF IDIOMS CONTAINING THE WORD "CAT" IN ENGLISH AND "MÈO" IN VIETNAMESE
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Thùy; Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Hoang Tuyet Minh |
This study focuses on syntactic and semantic features of idioms containing the word cat in English and mèo in Vietnamese with the aim of helping...
|
Bản điện tử
|
|
Syntactic features of English noun phrases with reference to their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Mai Hương; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Phan Văn Quế |
This research aims to find out the similarities and differences between syntactic features of noun phrases in English and Vietnamese and give out...
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và đọc trình tự gen Cry4B mã hóa protein diệt ấu trùng bộ hai cánh ( Diptera) từ các chủng Bacillus thuringiensis phân lập
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Ngọc Như, GVHD: Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tạo động lực cho người lao động tại Công ty cổ phần Xích Líp Đông Anh
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Bình An; NHDKH PGS.TS Mai Quốc Chánh |
Đề tài đã hệ thống hóa được cơ sở lý luận của các vấn đề nghiên cứu. Làm rõ thực trạng công tác tạo động lực cho người lao động tại Công ty cổ phần...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Brian Komar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Teaching by priciples: an interactive approach to language pedagogy
Năm XB:
1994 | NXB: Pretice Hall Regents,
Từ khóa:
Số gọi:
418.007 BR-D
|
Tác giả:
H. Douglas Brown |
The book synthesizes that accumulation of knowledge into parctical, principled approach to teaching English as a second or foreign language. It is...
|
Bản giấy
|
|
The alliance : Managing talent in the networked age /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.3 HO-R
|
Tác giả:
Reid Hoffman, Ben Casnocha, Chris Yeh. |
For most of the 20th century, the relationship between employers and employees in the developed world was all about stability and lifetime loyalty....
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Manning, George |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The firetly effect : Build teams that capture creativity and catapult results /
Năm XB:
2009 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.4 KI-M
|
Tác giả:
Douglas, Kimberly |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The first 90 days : proven strategies for getting up to speed faster and smarter proven strategies for getting up to speed faster and smarter /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4 WA-M
|
Tác giả:
Michael D. Watkins |
Since its original release, The First 90 Days has become the bestselling globally acknowledged bible of leadership and career transitions. In this...
|
Bản giấy
|
|
The five practices exemplary leadership : The leadership challenge /
Năm XB:
2013 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
336.3 KO-J
|
Tác giả:
James M. Kouzes, Barry Z. Posner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The implementation of flipped classroom approach in teaching at a primary school in Hanoi
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thúy Hà My; NHDKH: Supervisor: Dr. Dang Ngoc Huong |
The flipped classroom (FC) approach, which reverses the traditional model of
instruction by having students access instructional content outside...
|
Bản điện tử
|