Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on refusing an invitation in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NI-H
|
Tác giả:
Ninh Thị Thu Hà; Dr Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on requesting via indirectness in american english and vietnamese from a cross- cultural perspective : Nghiên cứu từ phối cảnh giao văn hóa về hành vi thỉnh cầu thông qua cách diễn đạt gián tiếp trong tiếng anh - mĩ và tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LA-T
|
Tác giả:
Lai Minh Thu, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on semantic and pragmatic features of concessive conjunctions “still”, “yet” in English and “vẫn”, “chưa” in Vietnamese
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Ngoc Thuy; GVHD: |
The thesis focuses on “A study on semantic and pragmatic features of concessive conjunctions “still”, “yet” in English and “vẫn”, “chưa” in...
|
Bản giấy
|
|
A study on semantic features in English and Vietnamese comparative idioms
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Quang Huy; GVHD: Nguyen Minh Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on semantic features in English and Vietnamese comparative idioms
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Quang Huy; GVHD: Nguyễn Minh Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A STUDY ON SEMANTIC FEATURES OF ENGLISH ADJECTIVES DENOTING “BIG” WITH REFERENCE TO THEIR VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phùng Thị Thanh Thủy; NHDKH Ph.D. Lưu Thị Phương Lan |
My graduation thesis namely “A study on semantic features of English adjectives denoting “Big” with reference to their Vietnamese equivalents”...
|
Bản giấy
|
|
A study on semantic features of English set expressions containing words “Red” and “Green” with the reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hòa; NHDKH Assoc.Prof Lê Văn Thanh |
Quá trình nhận biết màu sắc được liên kết chặt chẽ với ngôn ngữ của chúng ta, vì thế hệ thống tên gọi màu sắc của các ngôn ngữ không giống nhau....
|
Bản giấy
|
|
A study on some difficulties in essay writing encountered by the fourth year english major students at Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Dang Minh Hue; GVHD: Vu Dieu Thuy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on some possible effective pre - reading activities to improve reading skills for the english sophomores at hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Tran Phuong Linh; GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on some possible effective pre-reading activities to improve reading skills for the english sophomores at hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Phương Linh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on structural and semantic features of English idioms denoting "anger" with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Phương; Nguyen Thi Thanh Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on structural and semantic features of English idioms denoting "happiness" with reference to the vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Minh Phuong; GVHD: Nguyen Thi Thanh Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|