Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
An Investigation into Syntactic and Semantic Features of English“Go” idioms with reference to the Vietnamese Equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh, NHDKH Nguyen Thi Thanh Huong, Ph.D |
Language grows and changes as well as living things. Present-day English is different from the older one because nowadays it is quite popular to...
|
Bản giấy
|
|
An investigation into translating English pronouns into Vietnamese with references to their Vietnamese equivalents through some typical literacy works
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyen Thi Khuyen; GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ăn mày dĩ vãng. Phố : Tiểu thuyết /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922334 CH-L
|
Tác giả:
Chu Lai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An Overview of Cr view of Cryptography
Năm XB:
2016 | NXB: Embry-Riddle Aeronautical University,
Số gọi:
005.82 ME-H
|
Tác giả:
Gary C. Kessler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS Ngô Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Mỹ; Nguyễn Hoàng Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Mùi |
Trình bày những kiến thức và những hướng dẫn về an toàn sinh học phòng thí nghiệm và an toàn sinh học vật chuyển gen
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Việt Mỹ |
Tập hợp những bài viết-bài nghiên cứu và hệ thống khái quát về Thăng Long-Hà Nội ở nhiều lĩnh vực khác nhau và giai đoạn lịch sử khác nhau.
|
Bản giấy
|
||
Anaow Jaoh Raong : Sử thi Ra Glai
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 SU-N
|
Tác giả:
Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lý Khắc Cung |
Giới thiệu câu chuyện tình yêu trên bình diện tình sử có thật trong lịch sử Việt Nam và những trăn trở, suy nghĩ của tác giả khi đứng trước mỗi số...
|
Bản giấy
|
||
Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến sự sinh trưởng và phát triển của thực vật phù du trong thực nghiệm mesocosm tại Đồng Cao, Thạch Thất, Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CA-G
|
Tác giả:
Cao Thị Giang; TS. Dương Thị Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ảnh hưởng của chất lượng nước đến cấu trúc quần xã thực vật phù du sông Nhuệ- Đáy
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Dung, GVHD: Dương Thị Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|