Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
ENGLISH CONDITIONALS AND THEIR VIETNAMESE EQUIVALENTS (ON THE BASIS OF THE BOOK HARRY POTTER AND THE CHAMBER OF SECRETS BY J.K. ROWLING)
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Ngân; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hồ Ngọc Trung |
This study comparatively analyses the structures and pragmatic features of English conditionals and their Vietnamese equivalents. The analysis is...
|
Bản giấy
|
|
English disjuncts and the vietnamese equivalents : biệt ngữ tiếng anh và hình thức diễn đạt tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Le Thi Thanh Tam, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English idioms containing the word "hand" with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Minh Tuyết; GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
English idioms on family ralationships and their vietnamese equivalents : thành ngữ tiếng anh về quan hệ gia đình và những tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TA-V
|
Tác giả:
Ta Thi Hai Van, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English idioms on friendship with reference to vietnamese equivalents : thành ngữ tiếng anh về tình bạn đối chiếu với tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Le Thi Diep, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
English negation structures in "The red and the black" and their vietnamese translation equivalence
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Nguyen Thi Bich Van; Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Nguyễn Đăng Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
English nominal clauses and their Vietnamese translation version in “Gone with the wind” novel
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thái Hòa; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh |
This study is aimed at describing the features of English nominal clauses in “Gone with the wind” and their Vietnamese translation versions to find...
|
Bản giấy
|
|
English phrasal verbs with ' to get' as seen in " gone with the wind" and the vietnamese equivalents : Động từ cụm ' to get' trong tiếng anh qua tác phẩm " cuốn theo chiều giió" và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-G
|
Tác giả:
Do Thuan Giang, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English prepositions of place ‘in’, ‘at’, ‘on’ with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hằng; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Phan Van Que |
The aim of this research is investigating into English preposition of place ‘in’, ‘at’, ‘on’ with reference to Vietnamese equivalents in term of...
|
Bản giấy
|
|
English proverbs denoting family relationships with reference ti the vietnamese equivalents : Tục ngữ tiếng anh về quan hệ gia đình trong sự liên hệ với tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Tran Thi Thanh Ngat, GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Wh- Questions and their vietnamese equivalents : Câu hỏi có từ để hỏi trong tiếng anh và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-D
|
Tác giả:
Do Thi Thuy Dung, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English wh-questions and thier vietnamese equivalent
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-D
|
Tác giả:
Do Thi Thuy Dung; GVHD: Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|