Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Đặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Factors affecting translation of addressing terms from English into VietNamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Nhung; GVHD: TS. Hồ Ngọc Trung |
The study use descriptive and contrastive analysis methods to point out: the Vietnamese translation equivalents of English ATs, factors affecting...
|
Bản giấy
|
|
FEATURES OF SET EXPRESSIONS CONTAINING WORDS “RED” AND “BLACK” IN ENGLISH AND THE VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân; NHDKH Assoc.Prof.Dr Phan Văn Quế |
The title of my thesis is Features of set expressions containing words “RED”
and “BLACK” in English and the Vietnamese equivalents. This study is...
|
Bản giấy
|
|
fundamental elements of teaching English to preschool children in Vietnam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 MA-S
|
Tác giả:
Mai Đức Sơn; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Gender based differences in politeness strategies in making requests by native speakers of english and vietnamese : sự khác biệt trong lựa chọn chiến kược kịch sử khi đưa ra yêu cầu trong tiếng anh và tiếng việt dựa trên giới tính /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vu Thi Thu Trang, GVHD: Hoang Van Van |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ lớp dạy nấu ăn của Công ty VietNam Awesome Travel
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Hường; ThS Trần Thị Mỹ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Mai Lý Quảng |
Glimpses of Vietnam
|
Bản giấy
|
||
Gramatical and cultural features of comparative english idioms and their vietnamese equivalents : Đặc điểm ngữ pháp và văn hóa trong thành ngữ so sánh tiếng anh và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-P
|
Tác giả:
Tran Thi Thanh Phuong, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammatical cohensive devices in Tiếng Anh 12 reading texts and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-X
|
Tác giả:
Le Thi Xuan; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Greetings in English and VietNamese emails from a cross-cultural perspective
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 CA-P
|
Tác giả:
Cap Thi Phuong; GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyen Vinh Phuc |
Hanoi: past and present
|
Bản giấy
|
||
Hedges showing power distance in american and vietnamese comtemporary novels from the prespective of cross - cultural communication : Phương tiện rào đón thể hiện khỏng cách quyền lực trong tiểu thuyết Mỹ- Việt đương đại từ phương tiện giao thoa văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Hau, GVHD: Huynh Anh Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|