Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thực thi quyền sở hữu trí tuệ đối với nhãn hiệu trong lĩnh vực hải quan từ thực tiễn Chi cục Hải quan sân bay quốc tế Đà Nẵng
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Tuấn; NHDKH TS Nguyễn Thái Mai |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu
- Mục đích: Làm sáng tỏ các quy định của pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam về thực thi quyền SHTT đối...
|
Bản giấy
|
|
Thực tiễn áp dụng pháp luật về cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà và tài sản khác gắn liền với đất cho hộ gia đình, cá nhân tại huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc.
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Tuấn;NHDKH TS Nguyễn Văn Cảnh |
Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
- Mục đích nghiên cứu: Đề tài làm rõ một số vấn đề lý luận và thực tiễn áp dụng pháp luật về cấp GCNQSDĐ,...
|
Bản giấy
|
|
Thực tiễn doanh thương và thư tín Anh ngữ : Song ngữ Anh-Việt /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 TR-S
|
Tác giả:
Trần Thanh Sơn; Trần Thị Quỳnh Giao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thức tỉnh mục đích sống
Năm XB:
2016 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,
Số gọi:
204.4 TO-E
|
Tác giả:
Eckhart Tolle ; Dịch: Đỗ Tâm Tuy, Nguyễn Văn Hạnh. - |
Trình bày về triết lí nhân sinh, kinh nghiệm, cách đối nhân xử thế trong cuộc sống giúp chúng ta sống có ý nghĩa và hạnh phúc hơn
|
Bản giấy
|
|
Thực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2003, 2004, 2005 : = The situation of enterprises through the results of surveys conducted in 2003, 2004, 2005 /
Năm XB:
2006 | NXB: Thống kê
Số gọi:
338.7 TO-K
|
Tác giả:
Tổng Cục Thống kê |
Gồm những thông tin phản ánh thực trạng doanh nghiệp Việt Nam từ năm 2002 đến 2004 như: số doanh nghiệp hoạt động sản xuất kinh doanh, tài sản và...
|
Bản giấy
|
|
Thực trạng và định hướng, giải pháp phát triển du lịch tại khu di tích thắng cảnh Hương Sơn huyện Mỹ Đức - tỉnh Hà Tây
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyệt Ninh; GVHD: TS. Lê Văn Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực trạng và giải pháp góp phần đẩy mạnh phát triển du lịch biển Sầm Sơn Thanh Hóa
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Hồng, TS. Nguyễn Văn Lưu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ bộ phận lễ tân, khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 BU-Y
|
Tác giả:
Bùi Hải Yến; GVHD: Ths. Trần Nữ Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ của bộ phận Buồng tại khách sạn Sofitel Plaza Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Thị Ánh; ThS Vũ Thị Kim Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Thương mại hoá quyền sở hữu trí tuệ theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Ngọc; GVHD: TS. Lê Đình Nghị |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu
1.1. Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu này làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn quy định về thương mại hóa quyền sở...
|
Bản giấy
|
|
Tiềm năng, hạn chế và giải pháp cho phát triển du lịch sinh thái ở khu vực núi Mẫu Sơn theo hướng phát triển du lịch bền vững.
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thái; GVHD: TS. Vương Sỹ Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiềm năng, hiện trạng và giải pháp cho phát triển du lịch sinh thái ở khu vực núi Mãu Sơn theo định hướng phát triển du lịch bền vững
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG - T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thái; GVHD: TS. Trương Sỹ Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|