Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Trau dồi kỹ năng dịch tiếng Anh : Dùng luyện thi chứng chỉ B, C, TOEFL. /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Tổng hợp Đồng Tháp
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi kỹ năng dịch tiếng Anh về thư tín giao dịch kinh doanh hợp đồng kinh tế.
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
428 TR-H
|
Tác giả:
Trần Huy, Ngọc Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Magdalene Chew |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS. Tường Vân; Bích Hồng |
Giúp bạn nắm vững từ vựng, các bài tập có đáp án, bao gồm tất cả các từ vựng cơ bản và bổ sung........
|
Bản giấy
|
||
Travel around the Word : A complete program for learning about geography, destination and selling travel /
Năm XB:
1997 | NXB: Weissmann Travel Report
Số gọi:
650 AR-W
|
Tác giả:
Arnie Weissmann |
A complete program for learning about geography, destination and selling travel
|
Bản giấy
|
|
Travel career development : instructor's resource manual /
Năm XB:
1998 | NXB: Institute of Certified travel agents
Số gọi:
650 PA-G
|
Tác giả:
Patricia J.Gagnon, Janet Tooker |
Travel career development
|
Bản giấy
|
|
Travel career development : student workbook /
Năm XB:
1998 | NXB: Institute of certified travel agents
Số gọi:
650 PA-G
|
Tác giả:
Patricia J.Gagnon, Janet Tooker |
Travel career development
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Benedict Kruse |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ramona Kaptyn; Nguyễn Thị Thu Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Travel quest: travel & tourism in the 21st century
Năm XB:
2001 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
910 FR-C
|
Tác giả:
Fraser Cartwright, Gerry Pierce, Randy Wilkie |
Travel quest: travel & tourism in the 21st century
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bộ Văn hóa Thông tin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|