| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tranh sơn khắc"Lễ hội". Tem bưu chính"Nhạc cung đình Huế"
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 LE-N
|
Tác giả:
Lê Lan Nhi, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tranh sơn khắc"Tự vệ". Thiết kế bộ tem"Trang phục dân tộc H'Mông"
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 DO-M
|
Tác giả:
Đoàn Thị Hồng Minh, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Frederic Louis |
Mô tả các chư Phật, chư Bồ Tát, các vị thần trong Phật giáo, đồng thời giới thiệu khái quát khoảng 3.000 hình tượng cùng lời giải thích đầy đủ rõ...
|
Bản giấy
|
||
Transients in Electrical systems : Analysis, recognition, and mitigation /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.31921 DA-J
|
Tác giả:
Das, J. C |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Transitive verbs in english and vietnamese equivalents : Ngoại động từ trong tiếng anh và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phan Thi Van Nga, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
translating english song lyrics to improve translation skills for the third year students in faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Lê Hương Ly; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
translating english song lyrics to improve translation skills for the third-year students in faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Lê Hương Ly; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
translating english song lyrics to improve translation skills for third-year students in faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Lê Hương Ly; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Translating Style : A Literary Approach to Translation, A Translation Approach to Literature /
Năm XB:
2007 | NXB: Routledge
Từ khóa:
Số gọi:
458.022 PA-T
|
Tác giả:
Tim Parks |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Translation advanced level : For internal use
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn, Đăng Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Translation and Cultural Identity : Selected Essays on Translation and Cross-Cultural Communication /
Năm XB:
2010 | NXB: Cambridge
Từ khóa:
Số gọi:
428 MU-M
|
Tác giả:
Micaela Muñoz-Calvo and Carmen Buesa-Gómez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Translation and Translating: Theory and Practice
Năm XB:
1991 | NXB: Longman Group,
Số gọi:
418 TB-R
|
Tác giả:
Roger T.Bell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|