| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Travel career development : student workbook /
Năm XB:
1998 | NXB: Institute of certified travel agents
Số gọi:
650 PA-G
|
Tác giả:
Patricia J.Gagnon, Janet Tooker |
Travel career development
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Benedict Kruse |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Ramona Kaptyn; Nguyễn Thị Thu Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Travel quest: travel & tourism in the 21st century
Năm XB:
2001 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
910 FR-C
|
Tác giả:
Fraser Cartwright, Gerry Pierce, Randy Wilkie |
Travel quest: travel & tourism in the 21st century
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bộ Văn hóa Thông tin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Trần Minh Thương |
Trình bày một số vấn đề chung về trò chơi dân gian ở Sóc Trăng. Giới thiệu một số trò chơi dân gian ở Sóc Trăng: Trò chơi trên giường, ngựa, võng,...
|
Bản giấy
|
||
Trọng tài và các phương thức giải quyết tranh chấp lựa chọn giải quyết các tranh chấp thương mại như thế nào
Năm XB:
2003 | NXB: Công ty in truyền thông Việt Nam,
Từ khóa:
Số gọi:
343,57 CH-I
|
Tác giả:
Christophe Imhoos |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trước ngưỡng cửa đại học : Khi con cái ở trường và bố mẹ ở nhà: những cánh cửa biệt lập /
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Số gọi:
155.5182 WOO
|
Tác giả:
Margo E. Bane Woodacre, Steffany Bane; Mai Hương dịch, Thanh Minh hiệu đính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyện danh nhân Việt Nam Thời Trần - Lê : Truyện lịch sử /
Năm XB:
2006 | NXB: Công An Nhân Dân
Số gọi:
959.702 NG-P
|
Tác giả:
Ngô Văn Phú, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Thiên Thanh |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tu bổ và chế tác trong trang trí nội thất
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Anh - Việt bằng tranh : Theo chủ đề /
Năm XB:
1997 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Phòng, Đặng Công Toại. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|