| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
TRANSLATION OF ENGLISH HEALTH AND MEDICAL IDIOMS INTO VIETNAMESE: A STUDY BASED ON ESP MATERIALS AT A UNIVERSITY OF NURSING
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Thị Thu Phương; NHDKH Dr Tran Thi Thu Hien |
As the title indicates the study aims at studying the translation of
English health and medical idioms made by nursing students at a university of...
|
Bản giấy
|
|
Translation strategies in trinh Cong son's songs from Vietnamese into English
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-D
|
Tác giả:
Hồ Thị Bích Đào; GVHD: TS. Nguyễn Đăng Sửu |
This thesis would not have been possible without the assistance of many people. First and foremost, I would like to express my...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Susan Bassnett |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Jack L.Dempsey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Hữu, Ngọc |
Trầu cau Betel and areca
|
Bản giấy
|
||
Trau dồi kĩ năng giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh
Năm XB:
1997 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
428 AN-D
|
Tác giả:
Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi kỹ năng dịch tiếng Anh : Dùng luyện thi chứng chỉ B, C, TOEFL. /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Tổng hợp Đồng Tháp
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi kỹ năng dịch tiếng Anh về thư tín giao dịch kinh doanh hợp đồng kinh tế.
Năm XB:
1996 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Số gọi:
428 TR-H
|
Tác giả:
Trần Huy, Ngọc Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh
Năm XB:
1997 | NXB: Nhà xuất bản Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
425 CH-M
|
Tác giả:
Magdalene Chew |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
TS. Tường Vân; Bích Hồng |
Giúp bạn nắm vững từ vựng, các bài tập có đáp án, bao gồm tất cả các từ vựng cơ bản và bổ sung........
|
Bản giấy
|
||
Travel around the Word : A complete program for learning about geography, destination and selling travel /
Năm XB:
1997 | NXB: Weissmann Travel Report
Số gọi:
650 AR-W
|
Tác giả:
Arnie Weissmann |
A complete program for learning about geography, destination and selling travel
|
Bản giấy
|
|
Travel career development : instructor's resource manual /
Năm XB:
1998 | NXB: Institute of certified travel agents
Số gọi:
650 PA-G
|
Tác giả:
Patricia J.Gagnon, Janet Tooker |
Travel career development
|
Bản giấy
|