Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trần Minh Thương |
Trình bày một số vấn đề chung về trò chơi dân gian ở Sóc Trăng. Giới thiệu một số trò chơi dân gian ở Sóc Trăng: Trò chơi trên giường, ngựa, võng,...
|
Bản giấy
|
||
Trọng tài và các phương thức giải quyết tranh chấp lựa chọn giải quyết các tranh chấp thương mại như thế nào
Năm XB:
2003 | NXB: Công ty in truyền thông Việt Nam,
Từ khóa:
Số gọi:
343,57 CH-I
|
Tác giả:
Christophe Imhoos |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trước ngưỡng cửa đại học : Khi con cái ở trường và bố mẹ ở nhà: những cánh cửa biệt lập /
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Số gọi:
155.5182 WOO
|
Tác giả:
Margo E. Bane Woodacre, Steffany Bane; Mai Hương dịch, Thanh Minh hiệu đính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyện danh nhân Việt Nam Thời Trần - Lê : Truyện lịch sử /
Năm XB:
2006 | NXB: Công an nhân dân
Số gọi:
959.702 NG-P
|
Tác giả:
Ngô Văn Phú, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thiên Thanh |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tu bổ và chế tác trong trang trí nội thất
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Anh - Việt bằng tranh : Theo chủ đề /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Phòng, Đặng Công Toại. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 1 / : A - Đ /
Năm XB:
1995 | NXB: Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,
Số gọi:
030 TUD
|
Tác giả:
Hội đồng quốc gia. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 2 / : E - M /
Năm XB:
2002 | NXB: Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,
Số gọi:
030 TUD
|
Tác giả:
Hội đồng quốc gia. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 3 / : N - S /
Năm XB:
2003 | NXB: Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,
Số gọi:
030 TUD
|
Tác giả:
Hội đồng quốc gia. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt
Năm XB:
1994 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 DU-D
|
Tác giả:
Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt
Năm XB:
2014 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 BI-H
|
Tác giả:
Bích Hằng và nhóm Biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 50.000 thuật ngữ /
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
570.3 TUD
|
Tác giả:
Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền... |
Khoảng 50000 thuật ngữ bao gồm hầu hết các bộ môn của sinh học và của một số ngành liên quan được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh
|
Bản giấy
|