Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tính toán và thiết kế tuyến cáp quang theo quỹ công suất và thời gian lên
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Sơn; GVHD PGS.TS Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tính toán, thiết kế tuyến thông tin vệ tinh VSAT-IP
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Xuân Truyền; PGS.TS Vũ Văn Yêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Hiện |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tổ chức thi công
|
Bản giấy
|
||
Tổ chức thi công : =Organization of construction activities /
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
624.0218597 TÔ-C
|
Tác giả:
TCVN 4055:2012 |
Giới thiệu tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4055:2012 về tổ chức thi công xây dựng bao gồm: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, quy định chung, chuẩn bị...
|
Bản giấy
|
|
Tổ chức và quản lí môi trường cảnh quan đô thị
Năm XB:
1997 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
720.9597 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Anh Cường |
Tổ chức và quản lý Tiếp thị - Bán hàng
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Anh Cường, Nguyễn Kim Chi, Nguyễn Thị Lệ Huyền. |
Gồm 8 chương: Lý luận khái quát về tiếp thị - bán hàng; nghiên cứu thị trường; chiến lược và chiến thuật tiếp thị - bán hàng; sách lược sản phẩm;...
|
Bản giấy
|
||
Toán rời rạc : Tài liệu học tập lưu hành nội bộ
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại học Mở,
Số gọi:
511.071 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Địch |
Trình bày nội dung lý thuyết cơ bản của toán rời rạc gồm: lý thuyết tổ hợp, đồ thị hữu hạn, một số vấn đề cơ bản của logic toán, ôtô mát hữu hạn và...
|
Bản giấy
|
|
Today's moral issues : classic and contemporary perspectives /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
170 BO-D
|
Tác giả:
[edited by] Daniel Bonevac. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Toefl : Test of english as a foreign language : Chương trình luyện thi Toefl mới. 1999-2000.
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL 1999-2000 : Test for English as a foreign language
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.076 BR-M
|
Tác giả:
Broukal, Milada |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lingua Forum ; Lê Huy Lâm chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|