Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Toefl: Test of english as a foreign language Volume 2 : Chương trình luyện thi Toefl mới. 1999-2000.
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEIC Ets officiall test - Preparation guide
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 BO-A
|
Tác giả:
Bo Arbogast; Elizabeth Ashmore; Trina Duke;... |
Sách bao gồm 800 câu hỏi thi TOEIC thực tế, mẹo làm bài và gợi ý từ những nhà biên soạn bài thi TOEIC, cùng nhiều bài tập và chiến lược để nâng cao...
|
Bản giấy
|
|
TOEIC official test-preparation guide
Năm XB:
2001 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 TOE
|
Tác giả:
Bo Arbogast; Elizabeth Ashmore; Trina Duke; Kate Newman jerris, Melissa Locke, Rbonda Shearin. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEIC practice exams with audio CDs
Năm XB:
2015 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 TOE
|
Tác giả:
Lin Lougheed. - |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối đa hóa chi tiêu của khách du lịch Trung Quốc tại thị trường Việt Nam : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Dũng, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Hoài Thu; GVHD: Lê Quỳnh Chi, Trần Nữ Ngọc Anh |
Tối đa hóa chi tiêu của khách du lịch Trung Quốc tại thị trường Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Tối đa hóa chi tiêu của khách du lịch Trung Quốc tại thị trường Việt Nam : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Dũng, Nguyễn Thị Dung, Bùi Hoài Thu; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh |
Tối đa hóa chi tiêu của khách du lịch Trung Quốc tại thị trường Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa thiết kế để hạ giá thành nhà ở chung cư đô thị
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
728.1 TÔI
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng - Tổng Công ty tư vấn Xây dựng Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổn thất tinh thần và cách xác định tổn thất tinh thần trong trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-O
|
Tác giả:
Phạm Thị Kim Oanh, GVHD: ThS. Kiều Thị Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế, Tập 3: Vè, truyện thơ
Năm XB:
2011 | NXB: Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
398.80959749 TR-N
|
Tác giả:
Triều, Nguyên |
Giới thiệu, tuyển chọn văn học dân gian xứ Huế với các thể loại vè và truyện thơ
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan văn hoá truyền thống các dân tộc Việt Nam Quyển 1
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
305.895922 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Nam. |
Giới thiệu dân số, lịch sử cư trú, kinh tế truyền thống, những nét văn hoá truyền thống các dân tộc Việt Nam như dân tộc Ba Na, Bố Y, Brâu, Bru -...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Đạt; GVHD: Vũ Đức Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian. Quyển 4 /
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 NG-X
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, s.t. |
Nghiên cứu về ngữ văn truyền miệng thông qua các hình thức sử thi, truyền thuyết, ca dao, tục ngữ và thơ ca dân gian
|
Bản giấy
|