Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian. Quyển 5 /
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 NG-X
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, s.t. |
Nghiên cứu về ngữ văn truyền miệng thông qua các hình thức sử thi, truyền thuyết, ca dao, tục ngữ và thơ ca dân gian
|
Bản giấy
|
|
Tổng tập văn học dân gian xứ Huế Tập 1, Thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
398.20959749 TR-N
|
Tác giả:
Triều Nguyên. |
Giới thiệu, tuyển chọn văn học dân gian xứ Huế với các thể loại thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn
|
Bản giấy
|
|
Tổng tập văn học dân gian xứ Huế Tập 2, Truyện cười, truyện trạng và giai thoại
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
398.20959749 TR-N
|
Tác giả:
Triều Nguyên. |
Giới thiệu, tuyển chọn văn học dân gian xứ Huế với các thể loại thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn
|
Bản giấy
|
|
Tổng tập văn học dân gian xứ Huế Tập 4, Tục ngữ
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
398.90959749 TR-N
|
Tác giả:
Triều Nguyên. |
Trình bày khái lược về tục ngữ xứ Huế. Giới thiệu tuyển chọn tục ngữ xứ Huế có chú giải
|
Bản giấy
|
|
Tổng tập văn học dân gian xứ Huế Tập 5, Ca dao
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
398.80959749 TR-N
|
Tác giả:
Triều Nguyên. |
Trình bày khái lược về ca dao xứ Huế. Giới thiệu tuyển chọn ca dao xứ Huế có chú giải
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Đô |
Tập hợp các giải đáp cho những thắc mắc xung quanh những vấn đề thực tế liên quan đến xây dựng nhà ở: làm nhà ở tuổi nào, thời gian nào trong năm,...
|
Bản giấy
|
||
Trả lời các câu hỏi về xây dựng nhà ở gia đình Tập 2, Thiết kế
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Khoa học và kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
690 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Đình Thuần. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trả lời các câu hỏi về xây dựng nhà ở gia đình Tập ba, Thi công
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
690 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Thế Kỷ. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trắc nghiệm các chủ điểm luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Bao gồm các nội dung: Trắc nghiệm giới từ, trắc nghiệm cấu trúc, trắc nghiệm từ vựng, trắc nghiệm thành ngữ, trắc nghiệm đọc hiểu.
|
Bản giấy
|
|
Trăc nghiệm giới từ trong tiếng Anh : Luyện thi chứng chỉ Quốc gia môn tiếng Anh /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trung Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trắc nghiệm môn đọc hiểu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : Reding comprehension /
Năm XB:
1997 | NXB: Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trắc nghiệm ôn thi tú tài môn tiếng Anh : Trắc nghiệm ôn thi / các dạng bài thi thường gặp / Giải đề thi tú tài hệ 3 năm và 7 năm. /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|