Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải |
Rèn luyện kỹ năng đọc qua các chủ đề khác nhau trong luyện thi TOEFL: Khoa học trái đất, khoa học vật lí, lịch sử, kinh tế, nghệ thuật, văn học..
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Toefl iBT insider : The super guide. /
Năm XB:
2008 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 TOE
|
Tác giả:
Công ty TNHH Nhân Trí Việt |
Giới thiệu về chương trình Toefl và những thay đổi của Toefl trên Internet, những dụng ý cho cách làm bài tập...
|
Bản giấy
|
|
Toefl IBT M - reading : Intermediate level /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb.Tổng hợp Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.0076 TOE
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm chuyển ngữ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lingua Forum ; Lê Huy Lâm chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
TOEFL paper-and-pencil : Third Edition /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 SH-J
|
Tác giả:
Janet Shanks, Lê Huy Lâm (giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL preparation course : "Giáo trình TOEFL hoàn chỉnh nhất" /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 MA-M
|
Tác giả:
M. Kathleen Mahnke, Carolyn B. Duffy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL preparation guide : test of English as a foreign language : /
Năm XB:
2015 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 PY-M
|
Tác giả:
Michael A. Pyle, Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Biên dịch: Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL preparation guide: test of English as a foreign language : Cẩm nang luyện thi Toefl 97-98 /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 PY-M
|
Tác giả:
Michael A. Pyle, Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL Supercourse : Get the best TOEFL Preparation / Available with lesson by lesson / Instruction from top test coaches ! /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 ZH-G
|
Tác giả:
Grace Yi Qiu Zhong, Patricia Noble Sullivan |
TOEFL
|
Bản giấy
|
|
TOEFL test assistant : Tài liệu luyện thi TOEFL /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BR-M
|
Tác giả:
Milada Broukal, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Toefl: Test of english as a foreign language Volume 1 : Chương trình luyện thi Toefl mới. 1999-2000.
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|