Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thu Hương |
Khái quát về cán cân thanh toán quốc tế, tỷ giá hối đoái và thị trường ngoại hối. Các phương tiện và điều kiện thanh toán trong lĩnh vực thương mại...
|
Bản giấy
|
||
Thành viên WTO thứ 150 bài học từ các nước đi trước : Sách tham khảo /
Năm XB:
2007 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
382 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thanh |
Bối cảnh lịch sử ra đời WTO; Tổ chức thương mại thế giới; Được và mất với WTO; Việt Nam và WTO: từ những bài học của các nước đi trước,...
|
Bản giấy
|
|
The 24- Carrot Manager : Câu chuyện nhà quản lý cà rốt và nghệ thuật khen thưởng /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
658.4 GO-S
|
Tác giả:
Adrian Gostick , Chester Elton ; Vương Bảo Long |
Cuốn sách trang bị cho các nhà quản lý ngày nay những chiến lược và giải pháp kinh doanh hữu hiệu, củng cố lòng trung thành và tăng cường hiệu quả...
|
Bản giấy
|
|
The brand gap : Khoảng cách : Đưa ý tưởng thiết kế thương hiệu tiệm cận chiến lược kinh doanh /
Năm XB:
2012 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 NE-U
|
Tác giả:
Marty Neumeier ; Chính Phong |
Cuốn sách tâp hợp 5 nguyên tắc xây dựng thương hiệu bao gồm: Khác biệt, công tác , đổi mới, công nhận, trau dồi
|
Bản giấy
|
|
Thế chấp tài sản để bảo đảm tiền vay qua thực tiễn tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.671 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Quyên |
- Mục đích nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu.
+. Làm rõ những vấn đề lý luận và thực tiễn của pháp luật về thế chấp tài sản trong hoạt động cho...
|
Bản giấy
|
|
The commercial law of the socialist republic of Vietnam
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Chính trị quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
428 CL-F
|
Tác giả:
Clifford Chance-Freshfields |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Java Language Specification : Java SE /
Năm XB:
2015 | NXB: Oracle America, Inc,
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 GO-J
|
Tác giả:
James Gosling |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The language of business correspondence in english : Ngôn ngữ thư tín thương mại Tiếng Anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
808.06665 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Trọng Đàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The practice of English language teaching
Năm XB:
2015 | NXB: Pearson,
Từ khóa:
Số gọi:
428.007 HA-J
|
Tác giả:
Jeremy Harmer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Working Week : Spoken business English with a lexical appoach /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 AN-D
|
Tác giả:
Anne Watson-Delestree; Jimmie Hill |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thi hành án kinh doanh thương mại từ thực tiễn tỉnh Hà Nam
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Phương; NHDKH PGS.TS Vũ Thị Lan Anh |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu
- Mục tiêu của Luận văn là nghiên cứu trên cơ sở phân tích, làm rõ những vấn đề lý luận và thực tiễn thực...
|
Bản giấy
|
|
Thi hành án kinh doanh, thương mại theo pháp luật Việt Nam từ thực tiễn thành phố Hà Nội
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thị Lý; NHDKH PGS.TS Nguyễn Thị Quế Anh |
Đề tài nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn pháp luật về thi hành án kinh doanh theo pháp luật Việt Nam từ thực tiễn thành phố Hà Nội và đưa...
|
Bản điện tử
|