| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Business gamification for dummies
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.872 DU-K
|
Tác giả:
Kris Duggan, Kate Shoup |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business listening & Speaking : Thực hành kỹ năng Nghe và Nói trong tiếng Anh thương mại /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MA-J
|
Tác giả:
Maurice Jamall; Bruce Wade |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business management for the personal fitness trainer
Năm XB:
2013 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
613.71 WA-C
|
Tác giả:
Charles M. Ware, Charles E. Bamford, Garry D. Bruton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Robert O'Neili |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Vicki Hollett |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Business Objectives - Student's Book & Work Book
Năm XB:
2008 | NXB: Nhà xuất bản Đà Nẵng
Số gọi:
428 VI-H
|
Tác giả:
Vicki Hollett |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Vicki Hollett |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Jeremy Comfort; Rod Revell; Chiris Stott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Harry Cather, Richard Morris, Joe Wilkinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Business Statistics : a decision-making approach /
Năm XB:
2008 | NXB: Pearson/Prentice Hall,
Từ khóa:
Số gọi:
650.021 GR-D
|
Tác giả:
David F. Groebner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Roger Barnard, Jeff Cady. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Roger Barnard, Jeff Cady. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|