Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phương pháp mới nắm nhanh và viết tiếng Anh qua sáu mẫu câu Tập 2
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
428.2 HO-A
|
Tác giả:
Hồ An. |
Khái niệm về câu tiếng Anh và thành phần của câu: Loại từ, mẫu câu, định ngữ, từ, ngữ và mệnh đề. Các bài học về mẫu câu và từ loại thời động từ
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp mới nắm nhanh và viết tiếng Anh qua sáu mẫu câu Tập 2
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
428.2 HO-A
|
Tác giả:
Hồ An. |
Khái niệm về câu tiếng Anh và thành phần của câu: Loại từ, mẫu câu, định ngữ, từ, ngữ và mệnh đề. Các bài học về mẫu câu và từ loại thời động từ
|
Bản giấy
|
|
Practice grammar with answers : Intermediate : Ngữ pháp tiếng Anh trung cấp /
Năm XB:
2013 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
425 PRA
|
Tác giả:
Hồng Đức dịch và giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice grammar with answers: Advanced : Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao /
Năm XB:
2011 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
425 PRA
|
Tác giả:
Hồng Đức(Dịch và giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice grammar with answers: Basic : Ngữ pháp tiếng anh căn bản /
Năm XB:
2012 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
425 PRA
|
Tác giả:
Hồng Đức (Dịch và giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sách vàng ngữ pháp và biên tập tiếng Anh : Để viết tiếng Anh như người bản ngữ /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội; Nhà sách Alphabook
Số gọi:
425 RO-B
|
Tác giả:
Brandon Royal; Hồng Hải dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay Ngữ Pháp Tiếng Hoa hiện đại : Trình độ Sơ - Trung cấp /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
495 HU-V
|
Tác giả:
Huỳnh Diệu Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Tiến Trung |
Giới thiệu về ngữ âm và chữ viết tiếng Hoa. Các mẫu đàm thoại theo những chủ đề thông dụng. Trình bày tóm tắt về ngữ pháp và cách tra từ vựng tiếng...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê, Tiến Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Duy Lãm |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng
|
Bản giấy
|
||
Streamline English : Student's book workbook and speechwork /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.24 HAR
|
Tác giả:
Bernard Hartley ; Perter Viney ; Trần Huỳnh Phúc, Trần Thị Linh Cẩm dịch và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mai Ngọc Chừ |
Hướng dẫn phương pháp học tiếng Việt cho người nước ngoài bằng tiếng Anh theo các hội thoại chủ đề và ngữ pháp
|
Bản giấy
|