| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tạo động lực đối với người lao động tại Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng Tỉnh Lào Cai
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 HA-H
|
Tác giả:
Hà Khánh Hưng; NHDKH PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quân |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu.
Nguồn nhân lực là yếu tố đầu vào quyết định đến sự thành công hay thất bại của một tổ chức. Trong xu thế...
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
TS. Vũ Thị Kim Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The secret life of Bill Clinton : The unreported stories /
Năm XB:
2008 | NXB: Công An Nhân Dân
Số gọi:
823 PR-A
|
Tác giả:
Ambrose Evans Pritchard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy chế biến cá đóng hộp với hai dây chuyền sản xuất cá thu rán sốt cà chua năng suất 5000 kg/ca cà ngừ hấp ngâm dầu năng suất 5000 kg/ca
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HA-D
|
Tác giả:
Hà Văn Dũng, GVHD: TS. Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy chế biến thực phẩm với 2 dây chuyền sản xuất: Dây chuyền sản xuất cá trích hấp ngâm dầu năng suất 2000 kg/ca. Dây chuyền sản xuất cá thu rán sốt cà chua năng suất 1500 kg/ca.
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Huy Nam, GVHD: Phạm Thanh Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất đồ hộp cá rô phi sốt cà chua và phụ phẩm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Ngô Thị Chinh, GVHD: PGS.TS Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất sữa: Sữa tiệt trùng năng suất 10 tấn/ngày Sữa chua năng suất 10 tấn/ngày Sữa đặc có đường năng suất 75 triệu hộp/ năm
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Đình Tuấn, GVHD: PGS.TS Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thoáng một chút xưa bộ sưu tập thời trang dành cho nữ thanh niên lấy cảm hứng qua ngôi chùa Việt Nam
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 HA-M
|
Tác giả:
Hà Văn Mười, PTS. Nguyễn Ngọc Dũng, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Kỹ thuật chế biến món ăn Âu : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Kỹ thuật chế biến món ăn Việt : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ an ninh khách sạn : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2008 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ buồng khách sạn : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2007 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|